Đường hàng không tiếng Anh là gì? Đường hàng không trong tiếng Anh được dịch là Airway,với cách phiên âm [ˈɛrˌweɪ], là một mạng lưới các tuyến đường mà các hãng hàng không sử dụng để vận chuyển hành khách và hàng hóa giữa các thành phố và quốc gia khác nhau.
Đường hàng không này bao gồm các đường bay đã được xác định và được cấp phép bởi các cơ quan quản lý hàng không nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc vận hành các chuyến bay. Các đường hàng không thường được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm khoảng cách giữa các điểm đến, thông lượng giao thông hàng không, và nhu cầu của thị trường.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ airway
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có liên quan đến “airway”:
- Air Route: Đường hàng không
- Air Passage: Đường bay
- Air Corridor: Lối đi hàng không
- Flight Path: Quỹ đạo bay
- Air Channel: Kênh hàng không
- Skyway: Đường trời
- Flight Route: Tuyến đường bay
- Aerial Path: Lối đi trên không
- Aviation Route: Tuyến đường hàng không
- Airspace: Không gian hàng không
Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một chút biểu cảm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngôn ngữ sử dụng.
Tổng hợp các ví dụ tiếng Anh có từ Airway ( đường hàng không) thường dùng
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The pilot received instructions to follow a designated airway during the flight. | Phi công nhận được hướng dẫn phải tuân theo một đường hàng không được chỉ định trong suốt chuyến bay. |
The airway was temporarily closed due to severe weather conditions. | Đường hàng không tạm thời bị đóng do điều kiện thời tiết khắc nghiệt. |
The aircraft deviated from its intended airway due to navigation errors. | Máy bay sai lệch khỏi đường hàng không dự định do lỗi định vị. |
The air traffic controller provided updates on the status of the airway. | Nhân viên điều khiển không lưu cung cấp thông tin cập nhật về tình trạng của đường hàng không. |
Airlines often use established airways to optimize their flight paths. | Các hãng hàng không thường sử dụng các đường hàng không đã thiết lập để tối ưu hóa đường bay của họ. |
Pilots rely on airway charts for accurate navigation during their flights. | Phi công phụ thuộc vào biểu đồ đường hàng không để điều hướng chính xác trong suốt chuyến bay của họ. |
The aircraft encountered turbulence while passing through a mountainous airway. | Máy bay gặp sóng gió khi bay qua một đoạn đường hàng không núi đồi. |
The airway was temporarily restricted for security reasons during the high-level meeting. | Đường hàng không bị hạn chế tạm thời vì lý do an ninh trong suốt cuộc họp cấp cao. |
The aviation authority ensures that airways are properly maintained and monitored. | Cơ quan hàng không đảm bảo rằng đường hàng không được bảo trì và theo dõi đúng cách. |
The flight was rerouted to avoid an airway closure caused by technical issues. | Chuyến bay đã được định tuyến lại để tránh sự đóng cửa của đường hàng không do vấn đề kỹ thuật. |
The new airway routing shortened the overall flight duration. | Lộ trình đường hàng không mới đã rút ngắn tổng thời gian chuyến bay. |
The air traffic controller guided the pilot through a congested airway with precision. | Nhân viên điều khiển không lưu hướng dẫn phi công đi qua một đường hàng không tắc nghẽn với sự chính xác. |
Trên đây là những thông tin giải đáp đường hàng không tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
Bạn đọc có thể xem thêm:
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com