Xe tải nhỏ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe tải nhỏ được gọi là small truck, có phiên âm là: /smɔːl trʌk/. Xe tải nhỏ này thường có tải trọng dưới 10 tấn và được sử dụng cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp có nhu cầu chuyên chở hàng hóa có khối lượng nhỏ và vừa. Loại xe này thường được dùng để vận chuyển hàng hóa trong khu vực thành phố hoặc làng xóm với đường xá nhỏ hẹp.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa small truck (xe tải nhỏ)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “small truck”:
- Compact truck
- Mini truck
- Light truck
- Small pickup
- Miniature truck
- Tiny truck
- Little truck
- Petite truck
- Diminutive truck
- Minor truck
Hãy nhớ kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo từ nào phù hợp nhất với mục đích của bạn.
Những câu tiếng Anh có từ Small Truck kèm dịch nghĩa cho bạn tham khảo
Bên cạnh việc giải đáp xe tải nhỏ tiếng Anh là gì? Dưới đây là 15 câu tiếng Anh sử dụng từ “small truck” kèm theo dịch nghĩa:
- The construction company uses a small truck to transport materials to the job site. (Công ty xây dựng sử dụng một chiếc xe tải nhỏ để vận chuyển vật liệu đến hiện trường công việc.)
- He prefers driving a small truck because it’s easier to maneuver through city traffic. (Anh ấy thích lái xe tải nhỏ vì dễ dàng di chuyển qua giao thông đô thị.)
- The farmer uses a small truck to deliver fresh produce to the local market. (Nông dân sử dụng xe tải nhỏ để chuyển giao sản phẩm nông sản tươi sạch tới thị trường địa phương.)
- We rented a small truck to move our furniture to the new apartment. (Chúng tôi thuê một chiếc xe tải nhỏ để chuyển nội thất đến căn hộ mới.)
- The delivery company uses small trucks for quick and efficient package distribution. (Công ty giao hàng sử dụng xe tải nhỏ để phân phối gói hàng nhanh chóng và hiệu quả.)
- The small truck was loaded with gardening tools and plants for the landscaping project. (Chiếc xe tải nhỏ được nạp đầy công cụ làm vườn và cây cảnh cho dự án thiết kế cảnh quan.)
- In rural areas, small trucks are often used to transport livestock and feed. (Ở vùng nông thôn, xe tải nhỏ thường được sử dụng để vận chuyển động vật và thức ăn chăn nuôi.)
- The small truck was perfect for delivering catering services to small events. (Chiếc xe tải nhỏ hoàn hảo để cung cấp dịch vụ tiệc cho các sự kiện nhỏ.)
- She purchased a small truck for her gardening business to transport soil and plants. (Cô ấy mua một chiếc xe tải nhỏ cho doanh nghiệp làm vườn của mình để vận chuyển đất và cây cảnh.)
- The small truck struggled to haul the heavy load up the steep hill. (Chiếc xe tải nhỏ gặp khó khăn khi kéo tải trọng nặng lên con đường dốc.)
- They converted a small truck into a mobile ice cream shop for summer festivals. (Họ chuyển đổi một chiếc xe tải nhỏ thành cửa hàng kem di động cho các lễ hội mùa hè.)
- The small truck was equipped with special racks to transport bicycles for the cycling event. (Chiếc xe tải nhỏ được trang bị các giá đặc biệt để vận chuyển xe đạp cho sự kiện đạp xe.)
- A small truck is the ideal choice for local deliveries due to its fuel efficiency. (Một chiếc xe tải nhỏ là sự lựa chọn lý tưởng cho việc giao hàng địa phương do hiệu suất nhiên liệu.)
- The small food truck became popular for its quick and tasty street food offerings. (Chiếc xe tải thực phẩm nhỏ trở nên phổ biến nhờ các món ăn đường phố nhanh chóng và ngon miệng.)
- We rented a small moving truck to transport our belongings to the new house. (Chúng tôi thuê một chiếc xe tải nhỏ để vận chuyển đồ đạc đến ngôi nhà mới.)
Trên đây là những thông tin giải đáp xe tải nhỏ tiếng anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến tải trọng.
Bạn đọc có thể xem thêm:
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com