Xuồng cao tốc tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xuồng cao tốc dịch ra là “speedboat” và được phiên âm thành /spiːd.boʊt/.
Xuồng cao tốc là một loại xuồng được thiết kế để di chuyển nhanh trên mặt nước, thường được sử dụng cho các hoạt động giải trí, vận chuyển nhanh, hoặc tham gia vào các môn thể thao nước. Xuồng cao tốc thường có thiết kế mảnh mai và động cơ mạnh mẽ để đạt được tốc độ cao trên nước.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “speedboat” (xuồng cao tốc)
- Hull: Thân tàu.
- Outboard motor: Động cơ ngoài.
- Inboard motor: Động cơ trong.
- Wake: Dòng nước sau xuồng.
- Propeller: Cánh quạt.
- Wakeboarding: Trượt ván nước.
- Water skiing: Trượt nước.
- Safety gear: Trang thiết bị an toàn.
- Dock: Bến tàu.
- Life jacket: Áo phao cứu sinh.
- Navigation lights: Đèn chỉ đường.
- Wake zone: Khu vực tạo sóng.
- Marina: Bến cảng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
We had a thrilling ride on the speedboat across the lake, feeling the wind in our hair. | Chúng tôi đã có một cuộc hành trình thú vị trên xuồng cao tốc qua hồ, cảm nhận làn gió trong tóc. |
The speedboat skimmed the water’s surface, creating a wake of white foam behind it. | Xuồng cao tốc liếm qua mặt nước, tạo ra một dòng sóng bọt trắng sau nó. |
Renting a speedboat is a popular choice for tourists looking to explore coastal areas quickly. | Thuê xuồng cao tốc là lựa chọn phổ biến cho du khách muốn khám phá các khu vực ven biển một cách nhanh chóng. |
The captain skillfully maneuvered the speedboat through the narrow canals of the mangrove forest. | Thuyền trưởng đã điều khiển xuồng cao tốc một cách khéo léo qua những kênh eo hẹp của rừng ngập mặn. |
Racing in a speedboat competition requires both speed and precision navigation skills. | Tham gia cuộc thi xuồng cao tốc yêu cầu cả tốc độ và kỹ năng điều hướng chính xác. |
The speedboat glided effortlessly across the glassy surface of the calm lake. | Xuồng cao tốc trôi mượt mà trên bề mặt mịn màng của hồ yên bình. |
Fishing enthusiasts often use a speedboat to reach the best fishing spots quickly. | Người yêu thích câu cá thường sử dụng xuồng cao tốc để nhanh chóng đến những điểm câu cá tốt nhất. |
The noise of the powerful speedboat engine echoed through the marina as it approached the dock. | Tiếng ồn của động cơ mạnh mẽ của xuồng cao tốc vang vọng qua bến cảng khi nó tiến gần bến. |
Some speedboats are equipped with luxurious cabins, making them suitable for overnight trips. | Một số xuồng cao tốc được trang bị các cabin sang trọng, làm cho chúng thích hợp cho các chuyến đi qua đêm. |
The thrill of riding a speedboat at sunset with the city skyline in the background is unforgettable. | Niềm thích thú khi đi xuồng cao tốc vào lúc hoàng hôn với bầu trời thành phố ở phía sau là khó quên. |
A speedboat is a versatile vessel that can be used for water sports, transportation, or leisurely cruising. | Xuồng cao tốc là một phương tiện đa dụng có thể được sử dụng cho các môn thể thao nước, vận chuyển, hoặc đi du ngoạn thoải mái. |
The speedboat race drew a crowd of spectators eager to watch the high-speed action on the water. | Cuộc đua xuồng cao tốc thu hút đám đông khán giả háo hức xem hành động tốc độ cao trên nước. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xuồng cao tốc tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com