Tốc độ của máy bay tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tốc độ của máy bay dịch là “aircraft speed” và được phiên âm thành /ˈɛrˌkræft spiːd/.
“Tốc độ của máy bay” đề cập đến vận tốc hoặc tốc độ di chuyển của máy bay trong không trung. Nó có thể được đo bằng đơn vị như knots (hải lý trên giờ) hoặc miles per hour (dặm trên giờ). Tốc độ này quan trọng trong việc điều khiển máy bay, định hướng và quản lý chuyến bay.
Danh sách từ liên quan đến “aircraft speed” (tốc độ máy bay)
- Groundspeed: Tốc độ đối với mặt đất.
- True airspeed: Tốc độ không trung thực sự.
- Indicated airspeed: Tốc độ không trung chỉ định.
- Mach number: Số Mach, tốc độ so với tốc độ âm thanh.
- Takeoff speed: Tốc độ cất cánh.
- Landing speed: Tốc độ hạ cánh.
- Cruising speed: Tốc độ hành trình.
- Maximum speed: Tốc độ tối đa.
- Minimum speed: Tốc độ tối thiểu.
- Approach speed: Tốc độ tiếp cận.
- Speed restrictions: Hạn chế tốc độ.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “aircraft speed” (tốc độ máy bay) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Pilots constantly monitor the aircraft speed to ensure a safe and smooth flight. | Phi công liên tục theo dõi tốc độ máy bay để đảm bảo một chuyến bay an toàn và trôi chảy. |
Changes in aircraft speed can affect fuel efficiency and the duration of a flight. | Sự thay đổi về tốc độ máy bay có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nhiên liệu và thời gian của chuyến bay. |
The pilot adjusted the aircraft speed during the approach for a smooth landing. | Phi công điều chỉnh tốc độ máy bay trong giai đoạn tiếp cận để hạ cánh trôi chảy. |
Airliners often have specific guidelines for maintaining a consistent aircraft speed during various phases of flight. | Các hãng hàng không thường có hướng dẫn cụ thể để duy trì một tốc độ máy bay ổn định trong các giai đoạn khác nhau của chuyến bay. |
Turbulence can sometimes lead to fluctuations in aircraft speed as the plane encounters p ockets of air with varying wind velocities. | Sự rung lắc đôi khi có thể dẫn đến biến đổi tốc độ máy bay khi máy bay gặp phải túi không khí có vận tốc gió biến đổi. |
Maintaining the correct aircraft speed is essential when performing aerial maneuvers or aerobatics. | Duy trì tốc độ máy bay chính xác là điều cần thiết khi thực hiện các động tác bay hoặc màn trình diễn trên không. |
The autopilot system can help maintain a steady aircraft speed throughout a long-distance flight. | Hệ thống tự động hóa có thể giúp duy trì một tốc độ máy bay ổn định trong suốt chuyến bay dài hạn. |
In the event of severe weather, pilots may need to reduce aircraft speed to ensure passenger comfort and safety. | Trong trường hợp thời tiết khắc nghiệt, phi công có thể cần giảm tốc độ máy bay để đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho hành khách. |
Air traffic controllers provide instructions to adjust aircraft speed and altitude to ensure safe separation between planes. | Người điều khiển giao thông hàng không cung cấp chỉ thị để điều chỉnh tốc độ máy bay và độ cao để đảm bảo khoảng cách an toàn giữa các máy bay. |
The aircraft speed indicator is a critical instrument in the cockpit, displaying real-time information to the pilot. | Bộ chỉ số tốc độ máy bay là một thiết bị quan trọng trong buồng lái, hiển thị thông tin thời gian thực cho phi công. |
Pilots receive extensive training to handle various scenarios that may require adjustments in aircraft speed and flight maneuvers. | Phi công được đào tạo một cách đầy đủ để xử lý các tình huống khác nhau có thể yêu cầu điều chỉnh tốc độ máy bay và động tác bay. |
Modern aircraft are equipped with advanced technology that allows for precise control of aircraft speed in all conditions. | Các máy bay hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến cho phép kiểm soát chính xác tốc độ máy bay trong mọi điều kiện. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tốc độ máy bay tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com