Xuất khẩu tiếng anh là gì? Và những thuật ngữ tiếng Anh liên quan

Giair đáp xuất khẩu tiếng Anh là gì

Dưới sự phát triển hiện đại, nhu cầu vận chuyển ngày một tăng do đó lĩnh vực xuất nhập khẩu đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế mỗi nước trên thế giới. Do đó thuật ngữ tiếng anh của lĩnh vực này rất đa dạng, phong phú. Cùng SGMoving tìm hiểu “Xuất khẩu tiếng anh là gì?” và những thuật ngữ tiếng anh liên quan đến xuất khẩu nhé!

Giair đáp xuất khẩu tiếng Anh là gì
Giải đáp xuất khẩu tiếng Anh là gì

Xuất khẩu tiếng Anh là gì?

Xuất khẩu tiếng Anh trong tiếng Anh được gọi là “export”. Cách phát âm của từ “export” là /ˈɛkspɔːrt/.

Định nghĩa: Xuất khẩu là quá trình bán hàng hoá, dịch vụ hoặc công nghệ từ một quốc gia sang một quốc gia khác. Quá trình này thường được thực hiện với mục đích tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy quan hệ thương mại giữa các quốc gia.

Một số thuật tiếng Anh liên quan đến xuất khẩu

Để hiểu rộng hơn về từ xuất khẩu, dưới đây là những từ vựng cơ bản bằng tiếng Anh liên quan đến xuất khẩu dành cho các bạn :

  • Import: nhập khẩu
  • Customs: hải quan
  • Tariff: thuế quan
  • Duty: thuế nhập khẩu
  • Clearance: giải quyết thủ tục hải quan
  • Importer: nhà nhập khẩu
  • Bill of lading: vận đơn
  • Port of entry: cửa khẩu
  • Certificate of origin: chứng nhận xuất xứ
  • Quota: hạn ngạch nhập khẩu
  • Anti-dumping duty: thuế chống bán phá giá
  • Free trade agreement: hiệp định thương mại tự do
  • Import license: giấy phép nhập khẩu
  • Import substitution: chính sách thay thế nhập khẩu
  • Trade deficit: thâm hụt thương mại
  • RoHS (Restriction of Hazardous Substances): hạn chế các chất độc hại
  • Incoterms (International Commercial Terms): thỏa thuận thương mại quốc tế
  • Freight forwarder: đại lý vận tải
  • Letter of credit: thư tín dụng

Xem thêm: Nhập khẩu tiếng Anh là gì? Và một số thuật ngữ tiếng Anh thông thường

Những câu  phổ biến liên quan xuất khẩu tiếng anh là gì

  1. The company’s export business has been growing steadily over the past few years. (Doanh nghiệp xuất khẩu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong vài năm qua.)
  2. The government is encouraging more businesses to start exporting their products. (Chính phủ đang khuyến khích nhiều doanh nghiệp bắt đầu xuất khẩu sản phẩm của mình.)
  3. Exporting goods can be a great way for businesses to expand their reach and increase profits. (Xuất khẩu hàng hóa có thể là cách tuyệt vời cho các doanh nghiệp để mở rộng phạm vi và tăng lợi nhuận.)
  4. The company is looking for new opportunities to export its products to international markets. (Công ty đang tìm kiếm cơ hội mới để xuất khẩu sản phẩm của mình đến các thị trường quốc tế.)
  5. Export regulations vary from country to country, so it’s important to do your research before starting to export. (Quy định về xuất khẩu khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác, vì vậy trước khi bắt đầu xuất khẩu, thì nghiên cứu là rất quan trọng.)
  6. The export market can be very competitive, so businesses need to find ways to differentiate themselves. (Thị trường xuất khẩu có thể rất cạnh tranh, vì vậy các doanh nghiệp cần tìm cách phân biệt mình.)
  7. The company has invested heavily in improving its export capabilities. (Công ty đã đầu tư nhiều vào việc cải thiện khả năng xuất khẩu của mình.)
  8. The export process involves a lot of paperwork and bureaucracy, which can be challenging for businesses. (Quy trình xuất khẩu liên quan đến rất nhiều giấy tờ và quan liêu, đây có thể là một thách thức đối với các doanh nghiệp.)
  9. The government provides various incentives and support programs for businesses that want to export. (Chính phủ cung cấp nhiều động thái khuyến khích và chương trình hỗ trợ cho các doanh nghiệp muốn xuất khẩu.)
  10. The company has established partnerships with international distributors to help facilitate its export business. (Công ty đã thiết lập các đối tác với các nhà phân phối quốc tế để giúp việc kinh doanh xuất khẩu của nó.)

Trên đây là những thông tin giải đáp xuất khẩu tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến ngành lĩnh vực xuất khẩu

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post