Xe vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi xe vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì?"

Xe vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe vận chuyển hàng hoá được dịch là  cargo truck với phiên âm tiếng anh là /ˈkɑːrɡoʊ trʌk/

Xe vận chuyển hàng hoá là một loại phương tiện di chuyển được thiết kế để vận chuyển và chuyển đổi hàng hoá từ một vị trí đến vị trí khác. Loại xe này có thể có nhiều kích thước và dạng dáng khác nhau, như xe tải, xe container, xe chở hàng nhẹ, và nhiều loại khác. Xe vận chuyển hàng hoá chơi một vai trò quan trọng trong ngành vận tải và logistics, giúp đảm bảo việc di chuyển hàng hoá giữa các điểm trong chuỗi cung ứng và thương mại.
Giải đáp câu hỏi xe vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì?"
Giải đáp câu hỏi xe vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì?”

Danh sách các từ đồng nghĩa với “cargo truck”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “cargo truck”

  • Freight truck
  • Goods truck
  • Commercial truck
  • Transport truck
  • Delivery truck
  • Haulage truck
  • Shipping truck
  • Carrier truck
  • Truck trailer
  • Lorry
  • Transporter truck
  • Freight carrier

Những ví dụ tiếng Anh có từ “cargo trucks” dành cho các bạn tham khảo

  1. Cargo trucks play a crucial role in transporting goods across the country. (Xe vận chuyển hàng hoá đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa khắp đất nước.)
  2. The company relies on reliable cargo trucks to deliver products to customers on time. (Công ty dựa vào những xe vận chuyển hàng hoá đáng tin cậy để giao sản phẩm đến khách hàng đúng hẹn.)
  3. Our business depends on efficient cargo trucks to move inventory between warehouses. (Doanh nghiệp của chúng tôi phụ thuộc vào những xe vận chuyển hàng hoá hiệu quả để chuyển đổi hàng tồn kho giữa các kho.)
  4. The cargo truck was loaded with a variety of goods destined for different cities. (Chiếc xe vận chuyển hàng hoá được tải đầy hàng loạt các mặt hàng khác nhau dành cho các thành phố khác nhau.)
  5. The driver of the cargo truck carefully secured the load before hitting the road. (Người lái xe vận chuyển hàng hoá cẩn thận cố định hàng hóa trước khi lên đường.)
  6. The company invested in a modern fleet of cargo trucks to enhance its logistics operations. (Công ty đã đầu tư vào một đội ngũ xe vận chuyển hàng hoá hiện đại để nâng cao hoạt động logistics.)
  7. Our team efficiently manages the scheduling and dispatching of all cargo trucks. (Đội ngũ của chúng tôi quản lý hiệu quả việc lên lịch và phân công các xe vận chuyển hàng hoá.)
  8. The cargo truck arrived at the loading dock, ready to be loaded with goods. (Xe vận chuyển hàng hoá đã đến bến cảng, sẵn sàng được tải đầy hàng hóa.)
  9. We ensure that all cargo trucks are properly maintained to avoid any disruptions in deliveries. (Chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các xe vận chuyển hàng hoá được bảo trì đúng cách để tránh mọi sự gián đoạn trong quá trình giao hàng.)
  10. The cargo truck transported a large shipment of electronics to retail stores across the region. (Xe vận chuyển hàng hoá đã chuyển một lô hàng điện tử lớn đến các cửa hàng bán lẻ trên khắp khu vực.)
  11. The driver of the cargo truck navigated through busy city streets to reach the destination. (Người lái xe vận chuyển hàng hoá điều khiển qua các con đường đông đúc của thành phố để đến nơi đích.)
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Xe vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post