Xe trượt patin tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe trượt patin dịch ra là roller skates và được phiên âm thành/ˈroʊ.lər skeɪts/.
“Xe trượt patin” là một loại thiết bị giày có bánh xe đặt dưới đế để tạo sự thuận tiện trong việc di chuyển trên mặt phẳng. Xe trượt patin thường được sử dụng để trượt trên bề mặt như sàn nhà hoặc bề mặt đường phẳng. Chúng có thể được điều khiển bằng việc đẩy chân hoặc đạp như một cách tiện lợi để di chuyển mà không cần sử dụng lực chân để đẩy như khi đi bộ.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan với “roller skates” (xe trượt patin)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “roller skates“:
- Wheels: Bánh xe
- Inline skates: Patin dòng trực (patin có bánh xe xếp thành một hàng)
- Quad skates: Patin dòng tứ (patin có bốn bánh xe)
- Toe stop: Phanh ở đầu patin
- Roller rink: Sân trượt patin
- Roller derby: Môn thể thao trượt patin
- Skating session: Buổi trượt patin
- Skating technique: Kỹ thuật trượt patin
- Balance: Sự cân bằng
- Gliding: Trượt
- Turning: Rẽ
- Speed skating: Trượt tốc độ
- Artistic skating: Trượt nghệ thuật
Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu về các khía cạnh và hoạt động liên quan đến xe trượt patin.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “roller skates” (xe trượt patin) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Strapping on the roller skates, they glided gracefully around the roller rink, enjoying the freedom of movement. | Buộc chặt xe trượt patin, họ trượt một cách duyên dáng xung quanh sân trượt, thưởng thức sự tự do trong việc di chuyển. |
Learning to balance and control the roller skates takes time and practice, but it’s a rewarding skill to acquire. | Học cách cân bằng và điều khiển xe trượt patin mất thời gian và thực hành, nhưng đó là một kỹ năng đáng giá để có được. |
The kids spent the afternoon racing each other on their roller skates in the park, laughing and having a great time. | Các em nhỏ đã dành cả buổi chiều đua nhau trên xe trượt patin của họ tại công viên, cười đùa và có khoảng thời gian tuyệt vời. |
She put on her favorite pair of roller skates and headed to the local skating rink for a fun evening with friends. | Cô ấy mang chiếc xe trượt patin yêu thích và đến sân trượt địa phương để có một buổi tối vui vẻ cùng bạn bè. |
The roller skates felt a bit wobbly at first, but after a few tries, they started to get the hang of it and skate smoothly. | Ban đầu, xe trượt patin cảm thấy hơi lung lay, nhưng sau vài lần thử, họ bắt đầu nắm bắt và trượt một cách mượt mà. |
Roller skating is a fantastic way to stay active and fit, and many people enjoy practicing different tricks on their roller skates. | Trượt patin là cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và có vóc dáng khỏe mạnh, và nhiều người thích thực hành những mẹo khác nhau trên xe trượt patin của họ. |
They decided to organize a neighborhood event, inviting everyone to bring their roller skates for a friendly skating competition. | Họ quyết định tổ chức một sự kiện khu phố, mời mọi người mang theo xe trượt patin để tham gia một cuộc thi trượt thân thiện. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe trượt patin tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com