Xe buýt đô thị tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe buýt đô thị dịch ra là “urban bus“. Phiên âm tiếng Anh là /ˈɜːrbən bʌs/.
Xe buýt đô thị là một loại phương tiện giao thông công cộng chạy trên các tuyến đường trong khu đô thị để vận chuyển hành khách. Xe buýt đô thị thường có lịch trình cố định và đi qua các điểm dừng ở các tuyến đường phổ biến trong thành phố để đảm bảo sự thuận tiện cho người dân di chuyển trong khu vực đô thị.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “urban bus” (xe buýt đô thị)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “urban bus” :
- City bus
- Municipal bus
- Public bus
- Mass transit bus
- Metropolitan bus
- Local bus
- Commuter bus
- Intra-city bus
- Downtown bus
- Inner-city bus
Những từ này có thể được sử dụng để diễn đạt cùng một ý nghĩa về xe buýt hoạt động trong khu đô thị và phục vụ nhu cầu vận chuyển công cộng trong thành phố.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “urban bus” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Urban buses are an essential part of the city’s public transportation system, providing convenient travel options for residents. | Xe buýt đô thị là một phần thiết yếu của hệ thống giao thông công cộng trong thành phố, cung cấp các lựa chọn di chuyển thuận tiện cho người dân. |
People rely on urban buses to commute to work, school, and various destinations within the city. | Mọi người phụ thuộc vào xe buýt đô thị để đi làm, học và các điểm đến khác trong thành phố. |
Many cities have introduced eco-friendly urban buses that run on clean energy sources to reduce pollution. | Nhiều thành phố đã giới thiệu xe buýt đô thị thân thiện với môi trường chạy bằng nguồn năng lượng sạch để giảm ô nhiễm. |
The convenience of urban buses makes them a preferred mode of transportation for daily commutes in crowded areas. | Sự thuận tiện của xe buýt đô thị khiến chúng trở thành phương tiện vận chuyển được ưa chuộng cho việc di chuyển hàng ngày trong các khu vực đông đúc. |
Many people appreciate the affordability of urban buses compared to private vehicles or rideshare services. | Nhiều người đánh giá cao tính giá cả hợp lý của xe buýt đô thị so với phương tiện cá nhân hoặc dịch vụ chia xe. |
Urban buses are equipped with modern amenities such as air conditioning and comfortable seating for a pleasant journey. | Xe buýt đô thị được trang bị tiện nghi hiện đại như điều hòa không khí và ghế ngồi thoải mái để có hành trình dễ chịu. |
During rush hours, the demand for urban buses is particularly high as people rely on them to navigate the busy city traffic. | Trong giờ cao điểm, nhu cầu về xe buýt đô thị đặc biệt cao vì mọi người phụ thuộc vào chúng để di chuyển qua giao thông đông đúc của thành phố. |
Many tourists opt for using urban buses to explore the city and experience its local culture firsthand. | Nhiều du khách chọn sử dụng xe buýt đô thị để khám phá thành phố và trải nghiệm văn hóa địa phương trực tiếp. |
The introduction of electric-powered urban buses is a step towards reducing the carbon footprint and improving air quality in cities. | Việc giới thiệu xe buýt đô thị chạy bằng điện là một bước tiến hướng giảm lượng khí nhà kính và cải thiện chất lượng không khí trong các thành phố. |
Urban buses contribute to the accessibility of public transportation for people of all walks of life, promoting inclusivity within the city. | Xe buýt đô thị đóng góp vào tính khả dụng của giao thông công cộng cho mọi tầng lớp người dân, thúc đẩy tính bao gồm trong thành phố. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe buýt đô thị tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com