Xe tang lễ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe tang dịch ra là hearse và được phiên âm thành /hə:s/.
Xe tang lễ là một phương tiện di chuyển được sử dụng để chở quan tài của người đã qua đời từ nơi tổ chức lễ tang đến nơi an táng cuối cùng. Xe tang thường có thiết kế đặc biệt để mang quan tài và thể hiện sự trang nghiêm và tôn trọng trong lễ tang. Chúng thường có màu đen hoặc màu xám, và thường được trang trí với các biểu tượng tôn giáo hoặc những chi tiết phù hợp với nghi lễ tang cụ thể.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “hearse” (xe tang lễ)
- Coffin: Quan tài.
- Pallbearer: Người đưa quan tài.
- Mortuary: Nhà tang lễ.
- Grave: Mộ.
- Cemetery: Nghĩa trang.
- Embalming: Bảo quản thi thể.
- Cremation: Hỏa táng.
- Obituary: Bản tin tử tế.
- Wake: Buổi chầu.
- Eulogy: Diễn thuyết tưởng nhớ.
- Pall: Màn.
- Grief: Nỗi đau buồn.
- Mourning: Tang.
- Funeral director: Nhà quản lý lễ tang.
- Crematorium: Nhà hỏa táng.
- Funeral procession: Đoàn tang.
- Columbarium: Nơi để tro.
Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ “hearse” (xe tang) dành cho bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Hearse drivers take their solemn duty seriously, ensuring a respectful journey for the departed. | Những tài xế xe tang đều thực hiện nhiệm vụ trang nghiêm, đảm bảo một hành trình trang trọng cho người qua đời. |
Relatives gathered around the hearse, tears in their eyes, as they said their final goodbyes. | Người thân tụ tập quanh xe tang, nước mắt trong mắt, khi họ nói lời tạ biệt cuối cùng. |
The hearse moved slowly, leading the way to the cemetery where the deceased would find their rest. | Xe tang di chuyển chậm rãi, dẫn đầu đường tới nghĩa trang nơi người đã khuất sẽ được nghỉ ngơi. |
A black hearse is a common sight during funeral processions, symbolizing mourning and respect. | Xe tang màu đen là một cảnh quen thuộc trong các đoàn tang, biểu trưng cho tang thương và tôn trọng. |
The journey in the hearse was a quiet and reflective time, filled with memories of the departed. | Hành trình trong xe tang là thời gian yên lặng và suy tư, đầy kỷ niệm về người đã qua đời. |
The driver of the hearse navigated the winding roads leading to the burial site with great care. | Người lái xe tang điều khiển xe qua những con đường quanh co dẫn tới nơi an táng một cách cẩn thận. |
Friends and family followed the hearse in a procession, showing their support for the grieving. | Bạn bè và gia đình đi theo xe tang trong một đoàn, thể hiện sự ủng hộ đối với người đang trong tang. |
The sight of the hearse at the cemetery gate was a somber reminder of the finality of life. | Cảnh tượng của xe tang tại cổng nghĩa trang là một lời nhắc nhở đầy trầm ấm về sự tàn nhẫn của cuộc sống. |
The floral arrangements on the hearse added a touch of beauty to the otherwise solemn occasion. | Những bó hoa trên xe tang thêm một chút vẻ đẹp cho dịp trọng đại này. |
The hearse paused briefly before proceeding to the gravesite, allowing one last moment of reflection. | Xe tang dừng lại một lát trước khi tiến tới nơi mai táng, để cho phép một khoảnh khắc suy tư cuối cùng. |
The driver of the hearse was the unsung hero of the day, ensuring everything went smoothly and respectfully. | Người lái xe tang là người hùng không được ca tụng của ngày hôm đó, đảm bảo mọi việc diễn ra trôi chảy và trang trọng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe tang lễ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com