Xe đưa thư tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đưa thư dịch ra là “mail truck ” và được phiên âm thành /meɪl trʌk/.
Xe đưa thư là một loại phương tiện chuyên dụng được sử dụng bởi dịch vụ bưu điện hoặc hệ thống giao thư để vận chuyển thư, bưu phẩm, và các tài liệu liên quan từ một địa điểm đến địa điểm khác trong quá trình phân phát thư. Xe đưa thư thường được thiết kế để chứa nhiều hộp thư và thùng chứa bưu phẩm, và chúng có thể có các thiết bị bảo đảm an toàn cho thư gửi và người vận chuyển.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến “mail truck” (xe đưa thư)
- Mail carrier: Người đưa thư
- Postal service: Dịch vụ bưu điện.
- Mailbox: Hộp thư (nơi để thư ở ngoài nhà).
- Postage: Tiền cước thư (số tiền cần trả để gửi thư).
- Parcel: Bưu kiện (gói hàng hoặc bưu phẩm lớn).
- Delivery route: Tuyến đường phân phát thư.
- Postmaster: Thủ hiến bưu điện (quản lý trung tâm bưu điện).
- Postal code: Mã bưu chính (ZIP code ở Mỹ).
- Mail sorting: Sắp xếp thư (quá trình sắp xếp thư theo địa chỉ hoặc mã bưu chính).
- Letter carrier bag: Túi đựng thư của người đưa thư.
- Mailbox key: Chìa khóa hộp thư.
- Postage stamp: Tem thư (tem gắn lên thư trước khi gửi).
- Return to sender: Trả lại người gửi (khi thư không thể phân phát).
- Mailroom: Phòng thư (phòng trong tổ chức hoặc công ty dùng để xử lý thư).
- Courier: Người đưa thư hoặc người giao hàng (thường dùng trong ngữ cảnh chuyển phát hàng nhanh).
Những ví dụ tiếng Anh có từ “mail truck” (xe đưa thư) dành cho bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
On busy city streets, the distinctive red and white colors of the mail truck are a familiar sight. | Trên các con đường đông đúc của thành phố, sắc đỏ và trắng đặc biệt của xe đưa thư là một cảnh quen thuộc. |
The mail truck made its rounds, stopping at each mailbox to drop off letters and packages. | Xe đưa thư đi qua từng điểm, dừng lại tại mỗi hộp thư để giao thư và bưu phẩm. |
Residents eagerly awaited the arrival of the mail truck, hoping for important letters and news. | Các cư dân đang háo hức chờ đợi sự xuất hiện của xe đưa thư, hy vọng nhận được thư và tin tức quan trọng. |
The driver of the mail truck skillfully navigated through traffic, making efficient deliveries. | Người lái xe đưa thư điều khiển xe thông thạo qua giao thông, thực hiện việc giao thư một cách hiệu quả. |
Rain or shine, the dedicated postal workers in their trusty mail trucks ensured mail delivery continued. | Nắng hay mưa, những người làm việc bưu điện tận tâm trong xe đưa thư đáng tin cậy đảm bảo việc phân phát thư tiếp tục. |
The mail truck came to a halt, and the mail carrier rushed to deliver an important package to the doorstep. | Xe đưa thư dừng lại, và người đưa thư vội vã giao một gói hàng quan trọng đến cửa nhà. |
Children often waved to the friendly driver of the mail truck as it drove through the neighborhood. | Trẻ em thường vẫy tay chào với người lái thân thiện của xe đưa thư khi nó đi qua khu phố. |
The familiar sound of the mail truck approaching meant that it was time to check the mailbox. | Âm thanh quen thuộc của xe đưa thư tiến đến có nghĩa là đến lúc kiểm tra hộp thư. |
The mail truck fleet expanded to meet the growing demand for online shopping deliveries. | Đội ngũ xe đưa thư mở rộng để đáp ứng nhu cầu tăng của giao hàng mua sắm trực tuyến. |
The postal service relied on a well-maintained mail truck fleet to ensure reliable mail distribution. | Dịch vụ bưu điện phụ thuộc vào một đội ngũ xe đưa thư được bảo trì tốt để đảm bảo việc phân phát thư đáng tin cậy. |
The driver of the mail truck juggled packages and letters, efficiently organizing the day’s deliveries. | Người lái xe đưa thư vận chuyển gói hàng và thư, tổ chức việc giao thư trong ngày một cách hiệu quả. |
The cheerful smile of the mail carrier brightened the day as they hopped in and out of the mail truck. | Nụ cười tươi vui của người đưa thư làm tươi sáng ngày, khi họ lên xuống khỏi xe đưa thư. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đưa thư tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com