Xe đẩy hành lý tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đẩy hành lý dịch ra là “luggage cart” và được phiên âm thành/ˈlʌɡɪdʒ kɑrt/.
Xe đẩy hành lý là một thiết bị có khung kim loại hoặc nhựa có bánh xe dùng để di chuyển hành lý và đồ đạc khi bạn đến hoặc rời khỏi sân bay, ga tàu hoặc các nơi công cộng khác. Xe đẩy hành lý giúp người dùng tiện lợi mang theo hành lý mà không cần nỗ lực nặng nề và giúp giảm bớt mệt mỏi trong quá trình di chuyển.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “luggage cart” (xe đẩy hành lý)
- Handle: Tay nắm,
- Wheels: Bánh xe
- Brakes: Phanh
- Foldable: Có thể gập lại
- Capacity: Sức chứa
- Baggage Strap: Dây đeo hành lý
- Cart Rental: Dịch vụ cho thuê xe đẩy hành lý tại sân bay hoặc ga tàu.
- Trolley: Từ đồng nghĩa với “luggage cart,” một thiết bị để di chuyển hành lý.
- Luggage Tag: Nhãn hành lý
- Airport Terminal: Khu vực sân bay
- Conveyor Belt: Băng chuyền hành lý
- Luggage Claim: Khu vực nhận hành lý
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “luggage cart” (xe đẩy hành lý) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I need to find a luggage cart at the airport. | Tôi cần tìm một xe đẩy hàng hoá ở sân bay. |
The luggage cart was conveniently located near the baggage claim area. | Xe đẩy hàng hoá được đặt tiện lợi gần khu vực nhận hành lý. |
Passengers can rent a luggage cart for a small fee. | Hành khách có thể thuê xe đẩy hàng hoá với một khoản phí nhỏ. |
The airport provides free luggage carts for passengers to use. | Sân bay cung cấp miễn phí xe đẩy hàng hoá cho hành khách sử dụng. |
Please return the luggage cart to the designated area after use. | Vui lòng trả lại xe đẩy hàng hoá vào khu vực quy định sau khi sử dụng. |
She loaded her heavy suitcase onto the luggage cart to make it easier to transport. | Cô ấy đặt chiếc vali nặng của mình lên xe đẩy hàng hoá để dễ dàng vận chuyển. |
The luggage cart had a sturdy handle and smooth-rolling wheels. | Xe đẩy hàng hoá có tay cầm chắc chắn và bánh xe lăn mượt mà. |
Using a luggage cart can help prevent back strain when carrying heavy bags. | Sử dụng xe đẩy hàng hoá có thể giúp tránh tình trạng căng cơ lưng khi mang vali nặng. |
Passengers with a lot of luggage often appreciate the convenience of a luggage cart. | Hành khách mang nhiều hành lý thường đánh giá cao sự tiện lợi của xe đẩy hàng hoá. |
The airport staff is responsible for maintaining and cleaning the luggage carts. | Nhân viên sân bay chịu trách nhiệm bảo quản và vệ sinh xe đẩy hàng hoá. |
The luggage cart made it effortless to transport all of our bags from the car to the hotel room. | Xe đẩy hàng hoá giúp việc vận chuyển toàn bộ hành lý từ xe đến phòng khách sạn trở nên dễ dàng. |
You can typically find a luggage cart at most transportation hubs such as airports and train stations. | Thường bạn có thể tìm thấy xe đẩy hàng hoá tại hầu hết các trạm vận chuyển như sân bay và ga tàu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đẩy hành lý tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com