Hành lý xách tay tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hành lý xách tay dịch ra là “carry-on luggage” và được phiên âm thành /ˈkæri-ɒn ˈlʌɡɪdʒ/
Hành lý xách tay là hành lý cá nhân mà bạn được phép mang lên máy bay trong khoang hành khách. Thông thường, hành lý xách tay bao gồm túi xách, balo, hoặc các vật phẩm cá nhân khác mà bạn có thể mang theo trong khoang hành khách của máy bay. Kích thước và trọng lượng cho phép của hành lý xách tay thường được quy định bởi hãng hàng không và có thể thay đổi tùy theo hãng và loại vé.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “carry-on luggage” (hành lý xách tay)
- Carry-on bag: Túi xách xách tay.
- Overhead bin: Khoang trên đầu (nơi để hành lý xách tay trong máy bay).
- Size limit: Giới hạn kích thước
- Weight limit: Giới hạn trọng lượng
- Personal item: Vật phẩm cá nhân
- Gate check: Gửi hành lý xách tay tại cửa máy bay
- Tag: Nhãn đánh dấu
- Laptop bag: Túi đựng laptop
- Liquid restrictions: Hạn chế chất lỏng
- Security screening: Kiểm tra an ninh
- Packing cubes: Hộp đựng hành lý
- Rolling carry-on: Hành lý xách tay có bánh xe.
- Travel-sized toiletries: Dung dịch và chất lỏng cá nhân có kích thước du lịch.
- Ziplock bag: Túi Ziplock
- Under-seat storage: Khoang dưới ghế
- Gate agent: Nhân viên cửa máy bay
- Wheeled backpack: Balo có bánh xe (kết hợp giữa balo và vali).
- Claim your carry-on: Lấy hành lý xách tay của bạn (thường sau khi hạ cánh và thoát ra khỏi máy bay).
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “carry-on luggage” (hành lý xách tay) dành cho bạn
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Don’t forget to pack your carry-on luggage with essential items like passports and travel documents. | Đừng quên đóng gói hành lý xách tay của bạn với những thứ quan trọng như hộ chiếu và giấy tờ du lịch. |
The airline has strict rules regarding the size and weight of carry-on luggage, so make sure to check their guidelines before your flight. | Hãng hàng không có quy định nghiêm ngặt về kích thước và trọng lượng của hành lý xách tay, vì vậy hãy kiểm tra hướng dẫn của họ trước chuyến bay của bạn. |
Passengers are allowed one piece of carry-on luggage and one personal item such as a laptop bag or purse. | Hành khách được phép một món hành lý xách tay và một vật phẩm cá nhân như túi đựng laptop hoặc ví. |
Make sure your carry-on luggage meets the liquid restrictions to avoid any issues during security screening. | Đảm bảo hành lý xách tay của bạn tuân thủ các hạn chế về chất lỏng để tránh sự cố trong quá trình kiểm tra an ninh. |
When you board the plane, place your carry-on luggage in the overhead bin or under the seat in front of you. | Khi bạn lên máy bay, đặt hành lý xách tay của bạn vào khoang trên đầu hoặc dưới ghế phía trước. |
The gate agent may ask to gate check your carry-on luggage if the overhead bins are full. | Nhân viên cửa máy bay có thể yêu cầu gửi hành lý xách tay của bạn tại cửa máy bay nếu khoang trên đầu đã đầy. |
Travel-sized toiletries should be packed in a clear ziplock bag inside your carry-on luggage for security screening. | Dung dịch và chất lỏng cá nhân có kích thước du lịch nên được đóng gói trong một túi Ziplock trong hành lý xách tay của bạn để kiểm tra an ninh. |
If you have fragile items in your carry-on luggage, it’s a good idea to use packing cubes to protect them. | Nếu bạn có các món đồ dễ vỡ trong hành lý xách tay, thì việc sử dụng hộp đựng hành lý là một ý tưởng tốt để bảo vệ chúng. |
Don’t forget to attach a luggage tag to your carry-on luggage with your contact information in case it gets lost. | Đừng quên đính một nhãn đánh dấu vào hành lý xách tay của bạn với thông tin liên hệ của bạn trong trường hợp nó bị mất. |
Some travelers prefer a wheeled backpack as their carry-on luggage for ease of mobility in the airport. | Một số người du lịch ưa chuộng balo có bánh xe làm hành lý xách tay của họ để dễ dàng di chuyển tại sân bay. |
The carry-on luggage compartment in the airplane is designed to fit standard-size bags and suitcases. | Khoang hành lý xách tay trên máy bay được thiết kế để vừa với túi và va li có kích thước tiêu chuẩn. |
Remember to keep your carry-on luggage organized and follow the airline’s rules to ensure a smooth travel experience. | Hãy nhớ giữ hành lý xách tay của bạn gọn gàng và tuân thủ các quy định của hãng hàng không để đảm bảo một chuyến đi trơn tru. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hành lý xách tay tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com