Xe đẩy hàng tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi "xe đẩy hàng tiếng Anh là gì"

Xe đẩy hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đẩy hàng được gọi là hand truck hoặc cũng có thể gọi là dolly

“Xe đẩy hàng” là một thiết bị có bốn bánh hoặc nhiều bánh, thường được sử dụng để vận chuyển và di chuyển các đồ vật nặng hoặc khối lượng lớn một cách dễ dàng. Xe đẩy hàng có thể được thiết kế dành cho việc sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả trong nhà và ngoài trời.

Giải đáp câu hỏi "xe đẩy hàng tiếng Anh là gì"
Giải đáp câu hỏi “xe đẩy hàng tiếng Anh là gì”

Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với dolly (xe đẩy)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “dolly”:

  1. Hand truck: Xe đẩy tay
  2. Cart: Xe đẩy, xe đẩy hàng
  3. Trolley: Xe đẩy, xe đẩy hàng
  4. Wagon: Xe, xe đẩy
  5. Caddy
  6. Carrier
  7. Barrow
  8. Tote
  9. Hauler
  10. Conveyance

Lưu ý rằng mỗi từ có thể có phạm vi nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau

Những ví dụ tiếng Anh có từ “dolly” dành cho các bạn tham khảo thêm:

  1. The dolly system streamlined the process of loading and unloading shipping containers from trucks. (Hệ thống xe đẩy tối ưu hóa quy trình nạp và dỡ hàng từ các container vận chuyển trên xe tải.)
  2. The logistics company invested in advanced dolly technology to improve the efficiency of material handling at their distribution center. (Công ty logistics đầu tư vào công nghệ xe đẩy tiên tiến để cải thiện hiệu suất xử lý vật liệu tại trung tâm phân phối của họ.)
  3. The skilled forklift operators used a specialized dolly attachment to move fragile electronic equipment without causing damage. (Các người vận hành xe nâng tay có kỹ năng sử dụng phụ kiện xe đẩy đặc biệt để di chuyển thiết bị điện tử dễ vỡ mà không gây hỏng hóc.)
  4. The dolly fleet was essential for transferring goods between different sections of the massive warehouse. (Đội ngũ xe đẩy đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hàng hóa giữa các phần khác nhau của kho hàng khổng lồ.)
  5. The shipping company utilized a hydraulic-powered dolly to safely move oversized and heavy items onto the delivery trucks. (Công ty vận chuyển sử dụng xe đẩy được điều khiển bằng thủy lực để an toàn di chuyển các mặt hàng quá kích thước và nặng lên xe giao hàng.)
  6. The dolly system integrated seamlessly with the conveyor belts, facilitating the smooth flow of goods through the distribution center. (Hệ thống xe đẩy tích hợp một cách mượt mà với băng tải, giúp dòng hàng hóa lưu thông mượt mà qua trung tâm phân phối.)
  7. Warehouse staff used a motorized dolly to quickly transport multiple boxes from the packing area to the shipping dock. (Nhân viên kho sử dụng xe đẩy điện để nhanh chóng vận chuyển nhiều thùng hàng từ khu vực đóng gói đến bến giao hàng.)
  8. The adjustable-height dolly allowed workers to easily load and unload items from various truck bed heights. (Các công nhân có thể dễ dàng nạp và dỡ hàng từ các chiều cao khác nhau của bến xe bằng xe đẩy có thể điều chỉnh độ cao.)
  9. The logistics team efficiently moved a large quantity of products from the warehouse to the shipping area using a fleet of motorized dollies. (Đội ngũ logistics hiệu quả di chuyển một lượng lớn sản phẩm từ kho hàng đến khu vực giao hàng bằng một đội ngũ xe đẩy điện.)
  10. The automated dolly system reduced manual labor and expedited the movement of goods within the distribution center. (Hệ thống xe đẩy tự động giảm bớt lao động thủ công và tăng tốc độ di chuyển hàng hóa trong trung tâm phân phối.)
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Xe đẩy tiếng Anh là gì? ”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post