Xe đẩy đồ ăn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đẩy đồ ăn dịch ra là “food cart” và được phiên âm thành /fuːd kɑrt/
Xe đẩy đồ ăn là một phương tiện hoặc thiết bị di động được sử dụng để vận chuyển, trưng bày và bán thực phẩm hoặc đồ uống. Thường được sử dụng trong các sự kiện, hội chợ, sân vận động, và trên các con đường phố để cung cấp các loại thức ăn cho khách hàng
Danh sách từ tiếng Anh liên quan với “food cart” (xe đẩy đồ ăn)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “food cart”:
- Street Food Vendor: Người bán đồ ăn đường phố
- Food Truck: Xe đẩy đồ ăn kiểu ô tô
- Vendor License: Giấy phép bán hàng
- Food Cart Menu: Thực đơn xe đẩy đồ ăn
- Mobile Kitchen: Bếp di động
- Cuisine: Nền ẩm thực
- Food Hygiene: Vệ sinh thực phẩm
- Food Preparation: Chuẩn bị thực phẩm
- Food Service: Dịch vụ thực phẩm
- Customer Queue: Hàng chờ của khách hàng
- Cash Register: Máy tính tiền
- Food Safety Standards: Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm
Những ví dụ tiếng Anh có từ “food cart” (xe đẩy đồ ăn) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
I grabbed a quick bite from a nearby food cart during my lunch break. | Tôi đã nhanh chóng mua một miếng nhẹ từ một xe đẩy đồ ăn gần đó trong giờ nghỉ trưa. |
The aroma of freshly cooked street food from the food cart filled the air. | Hương thơm của thức ăn đường phố vừa nấu từ xe đẩy đồ ăn lan tỏa trong không khí. |
People often enjoy a variety of snacks from the food carts at festivals. | Người ta thường thích thú với nhiều loại đồ ăn nhẹ từ xe đẩy đồ ăn tại các lễ hội. |
The food cart owner serves delicious tacos with homemade salsa. | Chủ nhân của xe đẩy đồ ăn phục vụ các món taco ngon với sốt tự làm. |
The line at the popular food cart stretched down the block. | Hàng đợi tại xe đẩy đồ ăn nổi tiếng kéo dài xuống đường. |
You can find a variety of international cuisines at the local food carts. | Bạn có thể tìm thấy nhiều loại ẩm thực quốc tế tại các xe đẩy đồ ăn địa phương. |
The food cart vendor was friendly and recommended their special dish. | Người bán xe đẩy đồ ăn thân thiện và đã gợi ý món đặc biệt của họ. |
Many cities have regulations to ensure the safety of food cart offerings. | Nhiều thành phố có quy định để đảm bảo an toàn cho các món ăn từ xe đẩy đồ ăn. |
I tried some exotic street food from a local food cart during my travels. | Tôi đã thử một số món đường phố kỳ lạ từ một xe đẩy đồ ăn địa phương trong chuyến đi của mình. |
The variety of options at the downtown food carts cater to diverse tastes. | Sự đa dạng của các lựa chọn tại các xe đẩy đồ ăn trung tâm phục vụ cho nhiều sở thích khác nhau. |
The local food cart scene has become a culinary attraction for tourists. | Khu vực xe đẩy đồ ăn địa phương đã trở thành một điểm thu hút ẩm thực cho du khách. |
Some of the best tacos I’ve ever had were from a tiny food cart in the alley. | Một số chiếc taco ngon nhất mà tôi từng thử là từ một xe đẩy đồ ăn bé xíu trong ngõ |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đẩy đồ ăn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com