Giờ cao điểm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, giờ cao điểm dịch ra là rush hour và được phiên âm thành /rʌʃ ˈaʊər/
Giờ cao điểm là một khoảng thời gian trong ngày khi lưu lượng giao thông và hoạt động di chuyển tăng cao đột ngột, thường do sự kết hợp của nhiều người tham gia giao thông cùng lúc. Thời gian cao điểm thường xuất hiện vào giờ sáng khi người dân đi làm và vào giờ chiều khi họ trở về nhà.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “rush hour” (giờ cao điểm)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “rush hour”:
- Traffic Jam: Tắc đường
- Congestion: Tắc nghẽn
- Commuter: Người đi làm
- Public Transportation: Giao thông công cộng
- Alternate Routes: Tuyến đường phụ
- Traffic Flow: Luồng giao thông
- Gridlock: Tắc trệ hoàn toàn
- Carpooling: Đi chung xe
- Bicycle Commuting: Đi làm bằng xe đạp
- Telecommuting: Làm việc từ xa
- Traffic Report: Bản tin giao thông
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Rush hour” (giờ cao điểm)
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Rush hour traffic can be frustrating for commuters. | Giao thông trong giờ cao điểm có thể khiến người đi làm cảm thấy khó chịu. |
During rush hour, it’s best to avoid the highways. | Trong giờ cao điểm, tốt nhất là tránh xa đường cao tốc. |
The city’s public transportation is crowded during rush hour. | Giao thông công cộng của thành phố đông đúc trong giờ cao điểm. |
Many people use carpooling as a solution for rush hour congestion. | Nhiều người sử dụng chia xe như một giải pháp cho tắc nghẽn trong giờ cao điểm. |
Traffic reports on the radio provide updates on rush hour conditions. | Bản tin giao thông trên radio cung cấp thông tin cập nhật về tình trạng trong giờ cao điểm. |
The subway system becomes extremely busy during rush hour. | Hệ thống tàu điện ngầm trở nên vô cùng đông đúc vào giờ cao điểm. |
Some companies offer flexible working hours to avoid rush hour traffic. | Một số công ty cung cấp giờ làm việc linh hoạt để tránh giao thông trong giờ cao điểm. |
Bicycles are a convenient mode of transport during rush hour. | Xe đạp là phương tiện tiện lợi trong giờ cao điểm. |
Rush hour can add a lot of stress to a daily commute. | Giờ cao điểm có thể gây nhiều căng thẳng trong hành trình hàng ngày. |
Some people prefer to telecommute rather than endure rush hour traffic. | Một số người thích làm việc từ xa thay vì phải chịu đựng giao thông trong giờ cao điểm. |
The city’s main roads are clogged during rush hour. | Các đường chính của thành phố bị tắc nghẽn trong giờ cao điểm. |
The efficiency of public transportation is crucial during rush hour. | Hiệu quả của giao thông công cộng rất quan trọng trong giờ cao điểm. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Giờ cao điểm tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com