Xe đầu kéo tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đầu kéo được dich là Tractor vehicle có phiên âm là /ˈtræk.tər ˈviː.ɪ.kəl/
Xe đầu kéo là xe container hay còn được coi là loại phương tiện cơ giới vận chuyển đường bộ với khả năng vận chuyển nhiều hàng hóa, chở được những vật cồng kềnh. Xe đầu kéo theo các loại sơ mi rơ mooc hay các loại thùng nối kèm. Xe đầu kéo có kích thước lớn vì vậy có thể chuyên chở khối lượng hàng hóa lên tới cả trăm tấn.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan với “Tractor vehicle”
- Trailer: Rơ-moóc, phần cuối cùng của xe tải được kéo bởi xe đầu kéo.
- Driver: Người lái xe.
- Freight: Hàng hóa được vận chuyển bằng xe tải.
- Logistics: Logistics, quản lý và tổ chức vận chuyển và lưu kho.
- Highway: Cao tốc, đường cao tốc.
- Hauling: Kéo, vận chuyển hàng hóa.
- Cargo: Hàng hóa.
- Load: Tải trọng, hàng hóa được chở.
- Shipping: Vận chuyển hàng hóa.
- Delivery: Giao hàng.
- Transportation: Vận chuyển, giao thông.
- Fleet: Đội xe, tập hợp các xe thuộc cùng một hãng vận tải.
- Fuel efficiency: Hiệu suất nhiên liệu.
- Maintenance: Bảo dưỡng, bảo trì.
- Route: Lộ trình, đường đi.
- Cargo capacity: Sức chứa hàng hóa.
- Turnpike: Đường trả phí.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với xe đầu kéo
Dưới đây là các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “tractor vehicle”
- Semi-truck
- Lorry
- Big rig
- Trailer truck
- Articulated lorr
- 18-wheeler
- Haule
- Rig truck
- Heavy truck
- Semitruck
Những ví dụ tiếng Anh có từ “tractor vehicle” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
A tractor vehicle is commonly used to haul large trailers. | Một xe đầu kéo thường được sử dụng để kéo các xe chở hàng lớn. |
Tractor vehicles are essential in long-distance freight transportation. | Xe đầu kéo là một phần thiết yếu trong vận chuyển hàng hóa xa. |
The driver of a tractor vehicle requires special training and licensing. | Người lái xe đầu kéo cần đào tạo và giấy phép đặc biệt. |
Tractor vehicles play a crucial role in supply chain logistics. | Xe đầu kéo đóng vai trò quan trọng trong logistics chuỗi cung ứng. |
Modern tractor vehicles are equipped with advanced technology for efficiency. | Xe đầu kéo hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến để tăng hiệu suất. |
Tractor vehicles are commonly seen on highways, hauling goods across the country. | Xe đầu kéo thường xuất hiện trên cao tốc, vận chuyển hàng hóa qua cả nước. |
Tractor vehicles have a powerful engine to pull heavy loads. | Xe đầu kéo có động cơ mạnh mẽ để kéo các tải trọng nặng. |
The tractor vehicle and trailer combination is known as a semi-truck. | Sự kết hợp giữa xe đầu kéo và rơ-moóc được gọi là xe tải ba gác. |
Tractor vehicles are a common sight at freight depots and distribution centers. | Xe đầu kéo là cảnh quen thuộc tại các trạm hàng hóa và trung tâm phân phối. |
The driver’s cabin in a tractor vehicle is equipped with modern amenities. | Buồng lái trong một xe đầu kéo được trang bị tiện nghi hiện đại. |
Tractor vehicles are designed for long hours on the road, carrying goods from one place to another. | Xe đầu kéo được thiết kế cho những giờ lái dài trên đường, vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. |
Fuel efficiency is an important consideration for tractor vehicle operators. | Hiệu suất nhiên liệu là một yếu tố quan trọng đối với các tài xế xe đầu kéo. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đầu kéo tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com