Xe đạp tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đạp dịch ra là “bicycle” và được phiên âm thành /ˈbaɪsɪkl/.
“Xe đạp” là một phương tiện giao thông không động cơ, được trang bị hai bánh và được người lái đạp để di chuyển. Xe đạp thường được sử dụng cho việc di chuyển trong thành phố, vận động thể dục, và tham gia giao thông.
Những từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ “bicycle” (xe đạp)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “bicycle”:
- Pedal: Bàn đạp.
- Handlebars: Ghi đông.
- Frame: Khung xe.
- Tire: Lốp xe.
- Chain: Xích đạp.
- Brakes: Phanh.
- Saddle: Yên xe.
- Gear: Bộ côn tay, số.
- Bell: Chuông.
- Crankset: Bộ bi đỡ.
- Spokes: Rãnh ray.
- Fender: Cái nẹp bảo vệ bánh xe.
- Reflectors: Đèn phản quang.
- Helmet: Mũ bảo hiểm.
- Basket: Rổ xe đạp.
- Chainring: Đĩa đỡ xích.
- Pedal Clips: Kẹp bàn đạp.
- Kickstand: Chân chống.
- Rack: Gá.
- Cycling Lane: Làn đường dành riêng cho xe đạp.
- Puncture: Sự thủng lốp.
- Cycling Gloves: Găng tay đạp xe.
- Bike Lock: Ổ khóa xe đạp.
- Mountain Bike: Xe đạp địa hình.
- Road Bike: Xe đạp đường phố.
Những từ này liên quan đến các thành phần và phụ kiện của xe đạp, cũng như các loại xe đạp khác nhau.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “bicycle” dành cho bạn tham khảo thêm
Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
He enjoys riding his bicycle along the scenic trails in the park on weekends. | Anh ấy thích đi xe đạp dọc theo những con đường cảnh quan trong công viên vào các ngày cuối tuần. |
She uses her bicycle to commute to work every day, rain or shine. | Cô ấy sử dụng chiếc xe đạp của mình để đi làm hàng ngày, bất kể mưa hay nắng. |
The city has dedicated bicycle lanes to encourage more people to cycle instead of driving. | Thành phố đã dành riêng các làn đường cho xe đạp để khuyến khích nhiều người chọn đi xe đạp thay vì lái xe. |
His new bicycle has a lightweight frame and advanced gear system for smoother rides. | Chiếc xe đạp mới của anh ấy có khung nhẹ và hệ thống số tiên tiến giúp chuyến đi trở nên mượt mà hơn. |
She participated in a charity event where she rode her bicycle for 50 kilometers to raise funds. | Cô ấy tham gia một sự kiện từ thiện trong đó cô ấy đi xe đạp 50 km để gây quỹ. |
They rented a tandem bicycle to explore the countryside together during their vacation. | Họ thuê một chiếc xe đạp đôi để cùng nhau khám phá miền quê trong kỳ nghỉ của họ. |
The bicycle shop offers a wide range of accessories, including helmets, locks, and lights. | Cửa hàng xe đạp cung cấp nhiều phụ kiện khác nhau, bao gồm mũ bảo hiểm, ổ khóa và đèn. |
He forgot to bring his bicycle lock, so he had to keep a close eye on it while he was inside. | Anh ấy quên mang theo ổ khóa cho chiếc xe đạp, nên anh ấy phải giữ mắt chằm chằm vào nó khi ở bên trong. |
The city’s bicycle sharing program allows residents to rent bikes for short trips around town. | Chương trình chia sẻ xe đạp của thành phố cho phép người dân thuê xe đạp để di chuyển trong thành phố trong các chuyến đi ngắn. |
They organized a bicycle race to promote cycling as a healthy and eco-friendly mode of transportation. | Họ tổ chức một cuộc đua xe đạp để quảng bá việc sử dụng xe đạp như một phương tiện giao thông lành mạnh và thân thiện với môi trường. |
The bicycle tour took them through quaint villages and picturesque landscapes. | Chuyến đi xe đạp đã đưa họ qua các làng quê dễ thương và cảnh quan đẹp như tranh vẽ. |
Riding a bicycle is not only a convenient way to get around, but it’s also a great form of exercise. | Đi xe đạp không chỉ là một cách thuận tiện để di chuyển mà còn là một hình thức tập thể |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đạp tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com