Xe cứu thương tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe cứu thương dịch ra là “ambulance” và được phiên âm thành /ˈæmbjələns/
Xe cứu thương là một phương tiện y tế được thiết kế để chở và cấp cứu người bệnh hoặc người bị thương đến cơ sở y tế gần nhất. Xe cứu thương thường được trang bị các thiết bị y tế cần thiết để cung cấp sự chăm sóc ban đầu cho bệnh nhân trong quá trình vận chuyển tới bệnh viện hoặc cơ sở y tế.
Danh sách từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ “ambulance” (xe cứu thương)
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến “ambulance”:
- Paramedic: Nhân viên cấp cứu y tế.
- Emergency: Tình trạng khẩn cấp.
- Medical Equipment: Thiết bị y tế.
- Siren: Còi báo động.
- Rescue: Sự cứu hộ.
- First Aid: Sơ cứu.
- Stretcher: Xe nằm.
- Injured: Bị thương.
- Emergency Room: Phòng cấp cứu.
- Hospital: Bệnh viện.
- Emergency Medical Technician (EMT): Kỹ thuật viên y tế cấp cứu.
- Trauma Center: Trung tâm chăm sóc y tế cho bệnh nhân bị chấn thương.
- Mobile Intensive Care Unit (MICU): Đội cấp cứu y tế trang bị thiết bị hiện đại.
- Emergency Medical Services (EMS): Dịch vụ y tế cấp cứu.
- Patient: Bệnh nhân.
- Emergency Response: Phản ứng cấp cứu.
- AED (Automated External Defibrillator): Thiết bị xử lý tim đa năng tự động.
- Triage: Sắp xếp ưu tiên điều trị bệnh nhân trong tình trạng khẩn cấp.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “ambulance” dành cho bạn tham khảo thêm
Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
When the accident happened, the ambulance arrived at the scene within minutes to provide medical assistance. | Khi tai nạn xảy ra, xe cứu thương đã đến hiện trường chỉ trong vài phút để cung cấp sự trợ giúp y tế. |
She called an ambulance for her grandmother who was experiencing chest pain and difficulty breathing. | Cô ấy gọi điện đến xe cứu thương cho bà nội của cô ấy vì bà đang gặp đau ngực và khó thở. |
The sound of the ambulance siren alerted everyone that an emergency situation was unfolding. | Âm thanh còi báo động của xe cứu thương đã làm cảnh báo mọi người rằng một tình huống khẩn cấp đang diễn ra. |
The injured hiker was transported to the hospital by an ambulance after falling down a steep trail. | Người đi leo núi bị thương đã được chuyển đến bệnh viện bằng xe cứu thương sau khi ngã xuống con đường dốc. |
The ambulance crew worked quickly and efficiently to stabilize the patient’s condition before reaching the hospital. | Đội ngũ của xe cứu thương đã làm việc nhanh chóng và hiệu quả để ổn định tình trạng của bệnh nhân trước khi đến bệnh viện. |
People are advised to pull over and make way for an approaching ambulance with its lights and sirens on. | Mọi người được khuyến nghị nên đỗ xe qua lề đường để nhường đường cho xe cứu thương đang tiếp cận với đèn và còi bật. |
The paramedics in the ambulance administered first aid to the accident victims at the accident site. | Những nhân viên cấp cứu y tế trong xe cứu thương đã tiến hành sơ cứu cho các nạn nhân tai nạn tại hiện trường. |
The ambulance sped through the city streets to get the critically injured patient to the trauma center as quickly as possible. | Xe cứu thương lao qua các con phố trong thành phố để đưa bệnh nhân bị thương nặng đến trung tâm chăm sóc chấn thương càng sớm càng tốt. |
The local hospital received a new modern ambulance equipped with state-of-the-art medical equipment. | Bệnh viện địa phương đã nhận được một chiếc xe cứu thương hiện đại mới được trang bị thiết bị y tế hiện đại. |
The ambulance team coordinated with the fire department to provide immediate medical support during the building fire. | Đội ngũ xe cứu thương đã phối hợp với phòng cháy chữa cháy để cung cấp hỗ trợ y tế ngay lập tức trong vụ hỏa hoạn tòa nhà. |
The ambulance driver navigated through heavy traffic to reach the accident site without any delays. | Tài xế của xe cứu thương điều khiển qua giao thông dày đặc để đến hiện trường tai nạn mà không gặp trễ hỏng nào. |
She volunteered as an ambulance driver for a local charity organization that provides medical services to underserved communities. | Cô ấy tình nguyện làm tài xế xe cứu thương cho một tổ chức từ thiện địa phương cung cấp dịch vụ y tế cho cộng đồng thiếu nguồn lực. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe cứu thương tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com