Xe cho thuê tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe cho thuê dịch ra là “rental car” và được phiên âm thành /ˈrɛntəl kɑr/.
Xe cho thuê là một dịch vụ cung cấp phương tiện giao thông, thường là xe hơi, để khách hàng có thể sử dụng tạm thời trong một khoảng thời gian cụ thể. Người thuê xe thường trả tiền thuê xe dựa trên khoảng thời gian sử dụng, ví dụ như theo giờ, ngày, hoặc tháng.
Một số từ tiếng Anh có liên quan đến từ “rental car” (xe cho thuê)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “rental car”
- Car Rental Company: Công ty cho thuê xe.
- Reservation: Đặt chỗ, đặt trước.
- Vehicle: Phương tiện, xe cộ.
- Fleet: Đội xe
- Pick-Up Location: Địa điểm nhận xe.
- Drop-Off Location: Địa điểm trả xe.
- Rental Agreement: Hợp đồng thuê xe.
- Insurance: Bảo hiểm
- Mileage: Số dặm đã đi
- Gasoline: Xăng
- Upgrade: Nâng cấp
- Compact Car: Xe hơi nhỏ
- Full-Size Car: Xe hơi đầy đủ kích thước
- SUV (Sport Utility Vehicle): Xe thể thao đa dụng.
- Convertible: Xe mui trần.
- GPS Navigation: Định vị toàn cầu.
- Child Seat: Ghế trẻ em
- Roadside Assistance: Hỗ trợ trên đường
- Late Return Fee: Phí trả xe muộn
- Additional Driver: Tài xế bổ sung (thường có phí nếu không phải là người chính).
- Drop-Off Fee: Phí trả xe ở địa điểm khác với nơi nhận.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “rental car” (xe cho thuê) dành cho bạn tham khảo thêm
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
We booked a spacious rental car for our family road trip. | Chúng tôi đã đặt một chiếc xe cho thuê rộng rãi cho chuyến đi đường đến gia đình. |
She needed a reliable rental car for her business meetings. | Cô ấy cần một chiếc xe cho thuê đáng tin cậy cho các cuộc họp công việc của mình. |
Renting a rental car with a GPS navigation system is convenient. | Thuê một chiếc xe cho thuê có hệ thống định vị GPS là tiện lợi. |
They opted for a compact rental car to save on fuel costs. | Họ lựa chọn một chiếc xe cho thuê nhỏ gọn để tiết kiệm chi phí nhiên liệu. |
The rental car was dropped off at the airport for their arrival. | Chiếc xe cho thuê đã được trả tại sân bay cho họ đến. |
He requested an additional driver for the rental car on the long journey. | Anh ấy yêu cầu thêm một tài xế bổ sung cho chiếc xe cho thuê trong chuyến đi dài hạn. |
The family explored the scenic countryside in their comfortable rental car. | Gia đình đã khám phá vùng quê đẹp đẽ trong chiếc xe cho thuê thoải mái của họ. |
Renting a rental car is a practical solution for tourists exploring a new city. | Thuê một chiếc xe cho thuê là giải pháp thực tế cho du khách khám phá một thành phố mới. |
She arranged for a one-way rental car so they could return it in a different city. | Cô ấy sắp xếp thuê một chiếc xe cho thuê một chiều để họ có thể trả nó tại một thành phố khác. |
The couple picked up their rental car from the car rental office at the station. | Cặp đôi đã nhận xe cho thuê của họ từ văn phòng cho thuê xe ở ga. |
The rental car was equipped with a child seat for their toddler. | Chiếc xe cho thuê đã được trang bị ghế trẻ em cho đứa trẻ của họ. |
We returned the rental car with a full tank of gasoline as requested. | Chúng tôi đã trả xe cho thuê với bình xăng đầy như yêu cầu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe cho thuê tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com