Xe ba gác tiếng Anh là gì?

Xe ba gác tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe ba gác dịch ra là tricycle  và được phiên âm thành /ˈtraɪsɪkəl/

Xe ba gác là một loại phương tiện giao thông đường bộ có ba bánh, thường bao gồm một bánh trước và hai bánh sau. Điều này tạo nên một sự cân bằng tương đối và làm cho xe ba gác dễ quản lý và điều khiển, đặc biệt trong các đô thị và khu vực có không gian hạn chế.

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “tricycle” (xe ba gác)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “tricycle”:

  • Three-Wheeler
  • Motorized Tricycle
  • Trike
  • Three-Wheeled Vehicle
  • Tuk-Tuk
  • Rickshaw
  • Cycle Taxi
  • Auto Rickshaw
  • Bajaj
  • Sidecar

Những ví dụ tiếng Anh có từ “tricycles” (xe ba gác) dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch tiếng Việt
The children raced their colorful tricycles in the park.Các em nhỏ đua xe ba gác màu sắc tại công viên.
She bought a brand new tricycle for her grandson’s birthday.Cô ấy mua một chiếc xe ba gác hoàn toàn mới cho sinh nhật cháu trai của cô.
The little boy grinned as he pedaled his shiny red tricycle.Đứa bé trai mỉm cười khi đạp chiếc xe ba gác đỏ sáng bóng của mình.
Their tricycle ride through the scenic countryside was unforgettable.Cuộc đi xe ba gác qua vùng quê đẹp đẽ của họ là một trải nghiệm khó quên.
The family went for a leisurely spin on their tricycles along the boardwalk.Gia đình đi dạo thư giãn trên chiếc xe ba gác dọc theo con đường biển.
The toddler giggled with joy while riding her colorful tricycle.Đứa trẻ cười vui vẻ khi đạp xe ba gác màu sắc của mình.
He decided to attach a small trailer to his tricycle for carrying groceries.Anh ấy quyết định gắn một chiếc xe rơ-moóc nhỏ vào xe ba gác để chở thực phẩm.
The neighborhood kids often gather to show off their customized tricycles.Các em nhỏ trong khu phố thường tụ tập để khoe chiếc xe ba gác đã tùy chỉnh của họ.
The little girl carefully decorated her tricycle with ribbons and stickers.Cô bé trang trí chiếc xe ba gác của mình cẩn thận bằng nơ và decal.
He taught his daughter how to ride a tricycle for the first time.Anh ấy dạy con gái cách đi xe ba gác lần đầu tiên.
The siblings took turns riding the bright yellow tricycle around the block.Các anh em thay phiên nhau đi chiếc xe ba gác màu vàng sáng quanh khu phố.
The local carnival had a colorful parade of decorated tricycles.Lễ hội địa phương có một cuộc diễu hành màu sắc của những chiếc xe ba gác được trang trí.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Xe ba gác tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post