Vé máy bay một chiều tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vé máy bay một chiều dịch ra là “one-way flight ticket” và được phiên âm thành /wʌn-weɪ flaɪt ˈtɪkɪt/
Vé máy bay một chiều là một loại vé hàng không cho phép hành khách bay từ điểm xuất phát của họ đến điểm đích mà không bao gồm phần trở lại. Điều này có nghĩa là hành khách chỉ mua một vé máy bay để đi từ một địa điểm đến một địa điểm khác mà không có kế hoạch trở về điểm xuất phát ban đầu.
Những từ tiếng Anh liên quan “one-way flight ticket” (vé máy bay một chiều)
- Point-to-Point: Điểm đến đến điểm đích.
- Non-Returnable Ticket: Vé không thể hoàn trả.
- Oneway Booking: Đặt vé một chiều.
- Direct Flight: Chuyến bay trực tiếp (không cần kết hợp nhiều chuyến).
- No Return Trip: Không có chuyến bay trở lại.
- Single Passenger: Hành khách một chiều.
- No Round-Trip: Không có chuyến bay khứ hồi.
- One-Time Use: Sử dụng một lần.
- One-Way Traveler: Người du lịch một chiều.
- One-Time Purchase: Mua một lần duy nhất.
- Single Journey: Hành trình một chiều.
- One-Way Departure: Lịch trình khởi hành một chiều.
- Single-Route Ticket: Vé theo tuyến đường một chiều.
- Single-Use Coupon: Phiếu sử dụng một lần.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “one-way flight ticket” (vé máy bay một chiều) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
I purchased a one-way flight ticket to Paris. | Tôi đã mua một vé máy bay một chiều đến Paris. |
Her one-way flight ticket allows her to explore different cities without returning. | Vé máy bay một chiều của cô ấy cho phép cô ấy khám phá các thành phố khác mà không cần quay lại. |
We decided to book a one-way flight ticket for the ultimate adventure. | Chúng tôi quyết định đặt vé máy bay một chiều cho cuộc phiêu lưu cuối cùng. |
The one-way flight ticket was more convenient for our flexible travel plans. | Vé máy bay một chiều tiện lợi hơn cho kế hoạch du lịch linh hoạt của chúng tôi. |
She used a one-way flight ticket to start a new life in a foreign country. | Cô ấy đã sử dụng vé máy bay một chiều để bắt đầu một cuộc sống mới ở một quốc gia nước ngoài. |
Booking a one-way flight ticket allowed him to extend his stay if he wished. | Việc đặt vé máy bay một chiều cho phép anh ấy kéo dài thời gian lưu trú nếu muốn. |
The couple decided on a one-way flight ticket for their spontaneous honeymoon. | Cặp đôi quyết định chọn vé máy bay một chiều cho kỳ trăng mật bất ngờ của họ. |
One-way flight tickets are ideal for backpackers exploring new horizons. | Vé máy bay một chiều thích hợp cho những người đang khám phá những khám phá mới. |
He used a one-way flight ticket for a solo adventure across the continent. | Anh ấy đã sử dụng vé máy bay một chiều cho cuộc phiêu lưu đơn độc xuyên qua lục địa. |
The option of a one-way flight ticket provided flexibility for their relocation plans. | Tùy chọn vé máy bay một chiều cung cấp tính linh hoạt cho kế hoạch dời chỗ ở của họ. |
They decided to purchase a one-way flight ticket to start their round-the-world journey. | Họ quyết định mua vé máy bay một chiều để bắt đầu hành trình vòng quanh thế giới của họ. |
A one-way flight ticket allowed him to follow his dreams and pursue a new career path. | Vé máy bay một chiều cho phép anh ấy theo đuổi đam mê và bắt đầu một con đường sự nghiệp mới. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vé máy bay một chiều tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com