Hạng vé máy bay tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hạng vé máy bay dịch ra là “fare class” và được phiên âm thành /fɛr klæs/
Hạng vémáy bay là một loại phân loại hành khách trên máy bay dựa trên mức độ thoải mái và dịch vụ được cung cấp trong quá trình bay. Các hãng hàng không thường chia các hạng máy bay thành một số loại để phục vụ nhu cầu và ngân sách của hành khách khác nhau.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “fare class” (hạng vé máy bay)
- First Class: Hạng Nhất (hạng máy bay cao cấp nhất).
- Economy Class: Hạng Phổ Thông
- Cabin: Buồng lái máy bay hoặc không gian hành khách trên máy bay.
- Seat: Ghế hành khách trên máy bay.
- Legroom: Khoảng cách giữa ghế và chân của hành khách.
- In-Flight Entertainment: Dịch vụ giải trí trên máy bay.
- Tray Table: Bàn đặt đồ ăn và đồ uống trên máy bay.
- Aisle Seat: Ghế ở giữa hàng ghế máy bay, có lối đi giữa.
- Window Seat: Ghế ở cửa sổ máy bay.
- Middle Seat: Ghế giữa hai ghế khác.
- Overhead Bin: Kệ trên đầu để đặt hành lý xách tay.
- Seatbelt: Dây đai an toàn.
- Tray Table: Bàn đặt đồ ăn và đồ uống trên máy bay.
- Bulkhead: Bức tường hoặc màn ngăn giữa các phần hạng máy bay.
- Cabin Crew: Phi hành đoàn.
- Boarding Pass: Thẻ lên máy bay.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “fare class” (hạng máy bay) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Each airline has its own unique fare class system for pricing tickets. | Mỗi hãng hàng không có hệ thống hạng vé máy bay riêng biệt để định giá vé. |
Passengers often choose their seats based on the available fare classes. | Hành khách thường chọn ghế dựa trên các hạng máy bay có sẵn. |
The fare class you select can determine the level of comfort and services during your flight. | Hạng vé máy bay bạn chọn có thể quyết định mức độ thoải mái và dịch vụ trong chuyến bay của bạn. |
Business travelers often prefer the amenities of higher fare classes. | Người đi công tác thường ưa chuộng các tiện nghi ở các hạng vé máy bay cao hơn. |
Booking a ticket in a premium fare class can come with extra privileges. | Đặt vé trong một hạng vé máy bay cao cấp có thể đi kèm với các đặc quyền bổ sung. |
Some airlines offer discounts for passengers who book tickets in specific fare classes. | Một số hãng hàng không cung cấp giảm giá cho hành khách đặt vé trong các hạng vé máy bay cụ thể. |
Passengers may receive loyalty points based on the fare class they choose. | Hành khách có thể nhận điểm trung thành dựa trên hạng vé máy bay mà họ chọn. |
The availability of upgrades often depends on your original fare class. | Sự có sẵn của việc nâng cấp thường phụ thuộc vào hạng vé máy bay ban đầu của bạn. |
Booking a ticket in a lower fare class may mean sacrificing some amenities. | Đặt vé trong hạng vé máy bay thấp hơn có thể đồng nghĩa với việc hy sinh một số tiện nghi. |
Airlines typically have several fare classes to cater to different passenger needs. | Hãng hàng không thường có nhiều hạng vé máy bay để phục vụ các nhu cầu khác nhau của hành khách. |
Travel agents can provide information on the benefits of each fare class. | Các đại lý du lịch có thể cung cấp thông tin về các lợi ích của từng hạng vé máy bay. |
Understanding the rules and restrictions of your chosen fare class is essential. | Hiểu rõ các quy tắc và hạn chế của hạng vé máy bay bạn chọn là rất quan trọng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hạng vé máy bay tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com