Vận đơn thuê tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vận đơn thuê tàu “Charter Party”. Phiên âm của cụm từ này là /ˈʧɑːrtər ˈpɑːrti/.
“Vận đơn thuê tàu” (Charter Party) là một loại hợp đồng trong ngành vận tải biển, mà theo đó chủ tàu (người cho thuê tàu) cùng với tàu và đội tàu được cho thuê bởi một bên (bên thuê tàu) để vận chuyển hàng hóa hoặc người từ một điểm đến đích hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể. Hợp đồng này chi tiết các điều kiện và quy định liên quan đến việc thuê tàu và vận chuyển hàng hóa, bao gồm cả các điều khoản về giá thuê, thời gian, lộ trình, trách nhiệm của các bên, quyền và nghĩa vụ.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “Charter party”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thuật ngữ “Charter Party”:
- Charterer: Người thuê tàu
- Shipowner: Chủ tàu
- Vessel: Tàu thủy
- Bareboat charter: Hợp đồng thuê tàu chuyên chở
- Time charter: Hợp đồng thuê tàu theo thời gian
- Voyage charter: Hợp đồng thuê tàu theo hành trình
- Demise charter: Hợp đồng thuê tàu chuyên chở với cơ cấu chuyển nhượng quyền sử dụng tàu
- Fixture: Sự đặt chỗ thuê tàu
- Laytime: Thời gian sẵn sàng dỡ hàng tại cảng
- Freight rate: Mức giá vận chuyển
- Port of loading: Cảng xếp hàng
- Port of discharge: Cảng dỡ hàng
- Laycan: Khoảng thời gian cho phép tàu đến cảng để bắt đầu giao hàng
- Demurrage: Khoản tiền bồi thường do trễ lịch tàu
- Detention: Khoản tiền phạt do trễ lịch tàu
Những từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ “Charter Party” và các khía cạnh liên quan đến việc thuê tàu và vận chuyển hàng hóa.
Danh sách từ vựng tiếng Anh có từ “charter party” dành cho bạn tham khảo
English | Vietnamese |
---|---|
The Charter Party outlines the terms and conditions of the vessel’s lease for transporting goods. | Vận đơn thuê tàu mô tả các điều khoản và điều kiện của việc thuê tàu để vận chuyển hàng hóa. |
Both the shipowner and the charterer must agree to the terms stated in the Charter Party before signing. | Cả chủ tàu và người thuê tàu phải đồng ý với các điều khoản được nêu trong vận đơn thuê tàu trước khi ký kết. |
The Charter Party for the time-chartered vessel includes details about the duration and agreed-upon rates. | Vận đơn thuê tàu cho tàu được thuê theo thời gian bao gồm chi tiết về thời hạn và mức giá đã thỏa thuận. |
Negotiating a fair freight rate is an essential part of drafting a successful Charter Party. | Đàm phán mức giá vận chuyển hợp lý là một phần quan trọng của việc lập vận đơn thuê tàu thành công. |
The Charter Party specifies the laytime allowed for loading and unloading cargo at the designated ports. | Vận đơn thuê tàu xác định thời gian sẵn sàng dỡ hàng cho phép xếp và dỡ hàng tại các cảng đã chỉ định. |
In a bareboat charter, the charterer takes full control of the vessel’s operation and management. | Trong một hợp đồng thuê tàu chuyên chở, người thuê tàu có quyền kiểm soát hoàn toàn vận hành và quản lý tàu. |
The Charter Party agreement ensures that both parties understand their rights and obligations during the lease period. | Thỏa thuận vận đơn thuê tàu đảm bảo cả hai bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của họ trong suốt thời gian thuê. |
A well-drafted Charter Party minimizes the risk of disputes and misunderstandings between the shipowner and the charterer. | Một vận đơn thuê tàu được soạn thảo tốt giảm thiểu nguy cơ tranh chấp và hiểu lầm giữa chủ tàu và người thuê tàu. |
The Charter Party may include clauses about the responsibilities for loading, stowing, and securing the cargo. | Vận đơn thuê tàu có thể bao gồm các điều khoản về trách nhiệm xếp, cất giữ và cố định hàng hóa. |
The laycan period in the Charter Party specifies the timeframe for the vessel to arrive and start cargo operations. | Khoảng thời gian laycan trong vận đơn thuê tàu xác định thời gian cho tàu đến và bắt đầu vận chuyển hàng hóa. |
The Charter Party acts as a legal contract that safeguards the interests of both parties involved in the shipping arrangement. | Vận đơn thuê tàu hoạt động như một hợp đồng pháp lý bảo vệ lợi ích của cả hai bên tham gia trong thỏa thuận vận chuyển. |
The shipowner provided the Charter Party document to the charterer for review before finalizing the agreement. | Chủ tàu cung cấp tài liệu vận đơn thuê tàu cho người thuê tàu để xem xét trước khi hoàn tất thỏa thuận. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận đơn thuê tàu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com