Giao hàng trên tàu tiếng Anh là gì?

Giao hàng trên tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh,”Giao hàng trên tàu gọi là “Delivery on Board” và được phiên âm là /dɪˈlɪvəri ɒn bɔːrd/.

“Giao hàng trên tàu” (Delivery on Board) là một thuật ngữ trong thỏa thuận mua bán quốc tế, ám chỉ việc người bán cam kết đã hoàn thành việc vận chuyển hàng hóa và đặt hàng hóa sẵn sàng cho người mua tại cảng xuất phát. Trong ngữ cảnh này, “trên tàu” ám chỉ rằng hàng hóa đã được đặt tại cảng trong tình trạng đã được chuẩn bị sẵn sàng để được giao cho người mua.

Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “delivery on board”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến “Delivery on Board”:

  • Shipment on Vessel
  • Onboard Delivery
  • Loading on Ship
  • On Ship Delivery
  • Cargo on Board
  • Dispatch on Vessel
  • Vessel Loading
  • Shipped on Board
  • On Vessel Dispatch
  • Consignment on Ship
  • Loading onto the Vessel
  • Transport on Ship

Những từ này có thể được sử dụng để thay thế cho “Delivery on Board” trong ngữ cảnh liên quan đến việc giao hàng trên tàu.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “delivery on board” dành cho các bạn tham khảo thêm

EnglishVietnamese
The seller confirmed the delivery on board status of the goods, indicating they were ready for shipment.Người bán xác nhận tình trạng giao hàng trên tàu, cho biết rằng hàng hóa đã sẵn sàng để được vận chuyển.
The bill of lading will be issued once the goods are delivery on board the vessel.Vận đơn sẽ được phát hành sau khi hàng hóa được giao trên tàu.
The buyer received confirmation that the goods were delivery on board and en route to their destination.Người mua nhận được xác nhận rằng hàng hóa đã được giao trên tàu và đang trong quá trình vận chuyển đến điểm đích.
We ensured the proper documentation was completed for the delivery on board process.Chúng tôi đảm bảo việc hoàn thành tài liệu thích hợp cho quá trình giao hàng trên tàu.
The delivery on board status signifies that the responsibility for the goods has shifted to the buyer.Tình trạng giao hàng trên tàu cho thấy trách nhiệm về hàng hóa đã chuyển sang người mua.
Once the cargo is delivery on board, the shipping company assumes responsibility for its safe transport.Khi hàng hóa được giao trên tàu, công ty vận tải đảm nhận trách nhiệm vận chuyển an toàn cho nó.
The exporter provided the necessary documentation to confirm the delivery on board status of the goods.Người xuất khẩu cung cấp tài liệu cần thiết để xác nhận tình trạng giao hàng trên tàu của hàng hóa.
The delivery on board milestone marks the point at which the goods are officially considered shipped.Mốc thời gian giao hàng trên tàu đánh dấu thời điểm hàng hóa chính thức được coi là đã được vận chuyển.
The buyer received the bill of lading as proof of delivery on board for customs clearance.Người mua nhận được vận đơn làm bằng chứng về giao hàng trên tàu để thông quan hải quan.
The shipping company confirmed the delivery on board status and provided the estimated arrival date.Công ty vận tải xác nhận tình trạng giao hàng trên tàu và cung cấp ngày dự kiến đến nơi.
The process of delivery on board requires thorough documentation and coordination between all parties involved.Quá trình giao hàng trên tàu đòi hỏi việc lập tài liệu kỹ càng và sự phối hợp giữa tất cả các bên liên quan.
The shipping agent ensured that the goods were properly labeled before delivery on board the vessel.Đại lý vận tải đảm bảo rằng hàng hóa đã được gắn nhãn đúng cách trước khi giao trên tàu.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Giao hàng trên tàu tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post