Vận chuyển hàng nguy hiểm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cụm từ này dịch ra là “dangerous goods transportation” và được phiên âm thành /ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz ˌtrænspɔrˈteɪʃən/
Vận chuyển hàng nguy hiểm là quá trình di chuyển các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm cho con người, môi trường và tài sản. Những loại hàng này thường chứa các chất hóa học, vật liệu nổ, độc hại, gây cháy nổ, hay có khả năng gây nguy hiểm trong quá trình vận chuyển.
Những từ tiếng Anh liên quan đến “dangerous goods transportation”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “dangerous goods transportation”:
- Hazardous materials: Các vật liệu nguy hiểm
- Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
- Toxic substances: Chất độc
- Flammable materials: Vật liệu dễ cháy
- Explosives: Chất nổ
- Chemical hazards: Nguy cơ hóa học
- Radioactive materials: Vật liệu phóng xạ
- Biohazards: Nguy cơ sinh học
- Safety regulations: Quy định an toàn
- Packaging requirements: Yêu cầu về đóng gói
- Transportation guidelines: Hướng dẫn vận chuyển
- Emergency procedures: Thủ tục khẩn cấp
- Hazmat labels: Nhãn hàng nguy hiểm
- Risk assessment: Đánh giá rủi ro
- Incident response: Phản ứng trong trường hợp sự cố
Những từ này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của việc vận chuyển hàng nguy hiểm và đảm bảo an toàn trong quá trình này.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “dangerous goods transportation”
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Dangerous goods transportation requires strict compliance with safety regulations and specialized packaging. | Vận chuyển hàng nguy hiểm đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn và đóng gói chuyên biệt. |
Proper labeling is crucial in dangerous goods transportation to communicate hazards and safety information effectively. | Việc đánh nhãn đúng cách là rất quan trọng trong vận chuyển hàng nguy hiểm để truyền đạt thông tin về nguy hiểm và an toàn một cách hiệu quả. |
Dangerous goods transportation involves handling substances like explosives, chemicals, and radioactive materials. | Vận chuyển hàng nguy hiểm liên quan đến việc xử lý các chất như chất nổ, hóa chất và vật liệu phóng xạ. |
Specialized training is essential for individuals involved in dangerous goods transportation to ensure safety protocols are followed. | Đào tạo chuyên biệt là cần thiết đối với những người tham gia vào vận chuyển hàng nguy hiểm để đảm bảo tuân thủ các giao thức an toàn. |
Dangerous goods transportation companies must have emergency response plans in place to address potential accidents. | Các công ty vận chuyển hàng nguy hiểm phải có kế hoạch phản ứng khẩn cấp để đối phó với các sự cố tiềm năng. |
The international regulations for dangerous goods transportation ensure consistency and safety across borders. | Các quy định quốc tế về vận chuyển hàng nguy hiểm đảm bảo tính nhất quán và an toàn qua biên giới. |
Dangerous goods transportation involves careful risk assessment to minimize the potential for accidents. | Vận chuyển hàng nguy hiểm đòi hỏi việc đánh giá rủi ro cẩn thận để giảm thiểu khả năng xảy ra sự cố. |
Hazmat labels are used in dangerous goods transportation to indicate the nature of the hazards to handlers and responders. | Nhãn hàng nguy hiểm được sử dụng trong vận chuyển hàng nguy hiểm để chỉ ra tính chất nguy hiểm cho người xử lý và phản ứng. |
Dangerous goods transportation plays a critical role in industries such as chemicals, manufacturing, and energy. | Vận chuyển hàng nguy hiểm đóng vai trò quan trọng trong các ngành như hóa chất, sản xuất và năng lượng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận chuyển hàng nguy hiểm tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com