Vận chuyển công cộng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vận chuyển công cộng dịch ra là common carrier và được phiên âm thành /ˈkɒmən ˈkæriər/.
Vận chuyển công cộng là hệ thống các dịch vụ vận chuyển như xe buýt, tàu điện ngầm, tàu điện, tàu hỏa và các phương tiện khác phục vụ nhu cầu di chuyển của công chúng. Hệ thống vận chuyển công cộng thường do các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức quản lý chuyên nghiệp điều hành và cung cấp, nhằm giảm ùn tắc giao thông, giảm khí thải và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển trong các đô thị.
Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “common carrier”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến “common carrier”:
- Public carrier
- General carrier
- Public transport provider
- Transportation service
- Carrier service
- Transit company
- Conveyance operator
- Passenger carrier
- Transportation provider
- Carrier business
- Freight service
- Transit operator
- Transport company
- Carrier entity
Những từ này đều liên quan đến việc cung cấp dịch vụ vận chuyển chung cho công chúng hoặc đối tượng khách hàng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “common carrier” dành cho các bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Public buses are an example of a common carrier that serves the entire city. | Xe buýt công cộng là một ví dụ về vận chuyển công cộng phục vụ toàn thành phố. |
The government regulates common carriers to ensure fair and accessible transportation for everyone. | Chính phủ quy định vận chuyển công cộng để đảm bảo việc vận chuyển công bằng và dễ dàng tiếp cận cho mọi người. |
Subway systems are considered common carriers as they provide transportation services to a wide range of passengers. | Hệ thống tàu điện ngầm được coi là vận chuyển công cộng vì nó cung cấp dịch vụ vận chuyển cho nhiều loại hành khách. |
A common carrier must adhere to specific regulations to ensure safety and quality of service. | Một vận chuyển công cộng phải tuân theo các quy định cụ thể để đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ. |
The city’s tram system is a well-known example of a common carrier that efficiently moves people around. | Hệ thống xe điện trong thành phố là một ví dụ nổi tiếng về vận chuyển công cộng giúp di chuyển người một cách hiệu quả. |
Common carriers play a vital role in providing accessible transportation options for individuals with disabilities. | Vận chuyển công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các lựa chọn vận chuyển tiếp cận cho những người khuyết tật. |
The government has guidelines to ensure that common carriers do not discriminate against passengers. | Chính phủ có hướng dẫn để đảm bảo rằng vận chuyển công cộng không phân biệt đối xử với hành khách. |
Common carriers are obligated to provide transportation services to the general public without bias. | Vận chuyển công cộng có nghĩa vụ cung cấp dịch vụ vận chuyển cho công chúng mà không có sự thiên vị. |
The city’s ferry system serves as a common carrier to connect various parts of the urban area. | Hệ thống phà của thành phố hoạt động như một vận chuyển công cộng để kết nối các khu vực khác nhau của khu đô thị. |
An efficient common carrier network can greatly reduce traffic congestion in urban centers. | Một mạng lưới vận chuyển công cộng hiệu quả có thể giảm thiểu đáng kể tình trạng ùn tắc giao thông ở các trung tâm đô thị. |
It is the responsibility of a common carrier to provide timely and safe transportation for its passengers. | Điều đó là trách nhiệm của một vận chuyển công cộng cung cấp dịch vụ vận chuyển đúng hẹn và an toàn cho hành khách. |
The train company operates as a common carrier to offer reliable transportation solutions for commuters. | Công ty tàu hỏa hoạt động như một vận chuyển công cộng để cung cấp giải pháp vận chuyển đáng tin cậy cho người đi làm hàng ngày. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận chuyển công cộng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com