Vận chuyển hàng cấm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vận chuyển hàng cấm dịch ra là“transportation of prohibited goods” và được phiên âm là /ˌtrænspɔrˈteɪʃən əv ˌproʊhɪˈbɪtɪd ɡʊdz/.
“Vận chuyển hàng cấm” là quá trình di chuyển hoặc vận chuyển các loại hàng hóa, sản phẩm hoặc tài sản mà bị cấm hoặc hạn chế vận chuyển bởi các quy định pháp luật, quy định hải quan, hoặc các hiệp định quốc tế. Những hàng hóa này có thể bao gồm những vật phẩm như là hàng giả mạo, ma túy, vũ khí, động vật danh sách đỏ , và các mặt hàng khác có thể gây hại cho con người
Những từ vựng tiếng Anh liên quan với từ “transportation of prohibited goods”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến “transportation of prohibited goods” (vận chuyển hàng cấm):
- Smuggling of forbidden items
- Illicit transport of banned goods
- Illegal trafficking of prohibited items
- Contraband shipment
- Unauthorized transfer of restricted items
- Black market transportation
- Trafficking in illicit goods
- Illegitimate conveyance of banned products
- Clandestine movement of prohibited commodities
- Underground smuggling of restricted articles
- Contraband trade and transport
- Unlawful distribution of prohibited merchandise
- Illicit traffic of forbidden products
- Prohibited cargo transportation
Những ví dụ tiếng Anh có từ ” transportation of prohibited” cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The authorities are intensifying efforts to combat the issue of transportation of prohibited goods, which undermines national security. | Các cơ quan chức năng đang tăng cường nỗ lực để đối phó với vấn đề vận chuyển hàng cấm, gây suy yếu an ninh quốc gia. |
Transportation of prohibited goods is a serious offense that can lead to severe legal consequences for those involved. | Vận chuyển hàng cấm là một hành vi nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho những người liên quan. |
Criminal networks engage in sophisticated methods to facilitate the transportation of prohibited goods across borders. | Các mạng lưới tội phạm tham gia vào các phương pháp tinh vi để tạo điều kiện cho vận chuyển hàng cấm qua biên giới. |
The documentary sheds light on the devastating environmental impact caused by the transportation of prohibited goods. | Bộ phim tài liệu đưa ra ánh sáng về tác động môi trường khủng khiếp do vận chuyển hàng cấm gây ra. |
Efforts to prevent the transportation of prohibited goods require international cooperation and coordinated law enforcement. | Các nỗ lực ngăn chặn vận chuyển hàng cấm yêu cầu sự hợp tác quốc tế và công tác thi hành pháp luật được phối hợp. |
The border patrol team intercepted a truck involved in the transportation of prohibited goods at the checkpoint. | Đội tuần tra biên giới đã chặn một xe tải tham gia vào vận chuyển hàng cấm tại trạm kiểm tra. |
Criminal organizations profit from the lucrative business of transporting prohibited goods through covert routes. | Các tổ chức tội phạm tạo lợi nhuận từ việc kinh doanh lợi ích cao trong việc vận chuyển hàng cấm qua các tuyến đường bí mật. |
The government is implementing stricter measures to curb the transportation of prohibited goods and protect consumers. | Chính phủ đang thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt hơn để kiềm chế vận chuyển hàng cấm và bảo vệ người tiêu dùng. |
Transportation of prohibited goods undermines fair trade practices and creates an uneven economic playing field. | Vận chuyển hàng cấm làm suy yếu các thực tiễn thương mại công bằng và tạo ra sự không đều trong lĩnh vực kinh tế. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận chuyển hàng cấm tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com