Vận chuyển chính ngạch tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vận chuyển chính ngạch dịch ra là Official quota và được phiên âm thành/əˈfɪʃəl ˈkwoʊtə/.
“Vận chuyển chính ngạch” là quá trình di chuyển hoặc vận chuyển được tổ chức, cung cấp và quản lý bởi các cơ quan, tổ chức hoặc chính phủ có thẩm quyền. Thường thì vận chuyển chính ngạch được thực hiện theo các quy định, quy trình và hướng dẫn chính thức để đảm bảo tính hiệu quả, an toàn và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Official quota” (vận chuyển chính ngạch)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Official quota”:
- Authorized allocation
- Government-approved limit
- Regulated quota
- Legal quota
- Formal allocation
- Official limit
- Statutory allocation
- Prescribed quota
- Mandated allocation
- Official restriction
- Government-set quota
- Approved quota
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “offical quota” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Businesses must adhere to the official quota established by the government to regulate imports. | Các doanh nghiệp phải tuân theo vận chuyển chính ngạch do chính phủ thiết lập để điều chỉnh nhập khẩu. |
The company was fined for exceeding its official quota of emissions. | Công ty bị phạt vì vượt quá vận chuyển chính ngạch về lượng khí thải. |
The government has set an official quota for fishing in order to protect marine resources. | Chính phủ đã thiết lập một vận chuyển chính ngạch cho việc đánh bắt cá nhằm bảo vệ tài nguyên biển. |
Farmers are required to sell their crops within the official quota to ensure fair distribution. | Người nông dân phải bán sản phẩm nông nghiệp của họ trong vận chuyển chính ngạch để đảm bảo phân phối công bằng. |
The country’s textile exports are subject to an official quota to maintain a balance with trading partners. | Xuất khẩu hàng may mặc của đất nước này tuân theo vận chuyển chính ngạch để duy trì cân đối với các đối tác thương mại. |
Companies are competing to secure their portion of the official quota for renewable energy projects. | Các công ty đang cạnh tranh để đảm bảo một phần của vận chuyển chính ngạch cho các dự án năng lượng tái tạo. |
The government has increased the official quota for skilled worker visas due to labor shortages. | Chính phủ đã tăng vận chuyển chính ngạch cho thị thực lao động kỹ năng do thiếu hụt nguồn nhân lực. |
The trade agreement includes an official quota on the export of certain agricultural products. | Hiệp định thương mại bao gồm vận chuyển chính ngạch về xuất khẩu một số sản phẩm nông nghiệp cụ thể. |
Manufacturers are struggling to meet the official quota for production while maintaining quality. | Các nhà sản xuất đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng vận chuyển chính ngạch sản xuất trong khi duy trì chất lượng. |
The company has successfully secured an official quota to import a limited quantity of rare minerals. | Công ty đã thành công trong việc đảm bảo một vận chuyển chính ngạch để nhập khẩu một lượng hạn chế khoáng sản quý hiếm. |
The agricultural policy aims to distribute subsidies based on each farmer’s compliance with the official quota. | Chính sách nông nghiệp nhằm phân phối các khoản trợ cấp dựa trên việc tuân thủ của mỗi nông dân đối với vận chuyển chính ngạch. |
The company’s production was limited by the official quota of raw materials allocated for the year. | Sản xuất của công ty bị hạn chế bởi vận chuyển chính ngạch của nguyên liệu thô được phân bổ trong năm. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận chuyển chính ngạch tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com