Ủy thác xuất khẩu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, uỷ thác xuất khẩu dịch ra là Entrusted Export và được phiên âm thành /ɪnˈtrʌstɪd ˈɛkspɔrt/
Uỷ thác xuất khẩu là khi một công ty hoặc cá nhân (thường là người môi giới hoặc đại lý) được ủy thác hoặc giao phó cho việc xuất khẩu một sản phẩm hoặc hàng hóa từ một quốc gia sang một quốc gia khác thay mặt cho chủ sở hữu thực sự của sản phẩm đó.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “Entrusted Export” (uỷ thác xuất khẩu)
- Export Agent: Đại lý xuất khẩu.
- Export Broker: Người môi giới xuất khẩu.
- Export Commission: Hoa hồng xuất khẩu.
- Export License: Giấy phép xuất khẩu.
- Export Market: Thị trường xuất khẩu.
- Export Declaration: Tuyên bố xuất khẩu.
- Export Invoice: Hóa đơn xuất khẩu.
- Export Cargo: Hàng hóa xuất khẩu.
- Import-Export Business: Doanh nghiệp nhập khẩu – xuất khẩu.
- Export Regulations: Quy định xuất khẩu.
- Export Compliance: Tuân thủ quy định xuất khẩu.
- Export Financing: Tài trợ xuất khẩu.
- Export Market Research: Nghiên cứu thị trường xuất khẩu.
- Export Duty: Thuế xuất khẩu.
- Export Control: Kiểm soát xuất khẩu.
- Export Strategy: Chiến lược xuất khẩu.
- Export Logistics: Logistics xuất khẩu
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Entrusted Export” (uỷ thác xuất khẩu) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Many vendors at the local market have to adhere to an unofficial quota for selling their goods. | Nhiều người bán tại chợ địa phương phải tuân thủ một tiểu ngạch khi bán hàng hóa. |
Due to high demand, there is an unofficial quota on how many tickets each person can purchase. | Do nhu cầu cao, có một tiểu ngạch về số vé mà mỗi người có thể mua. |
The fishing community has an unofficial quota for daily catches to preserve marine resources. | Cộng đồng ngư dân có một tiểu ngạch về lượng cá bắt hàng ngày để bảo vệ tài nguyên biển. |
Some universities impose an unofficial quota on the number of international students they accept. | Một số trường đại học áp đặt một tiểu ngạch về số lượng sinh viên quốc tế mà họ nhận. |
In competitive job markets, there is often an unofficial quota on the number of hires each year. | Trong thị trường việc làm cạnh tranh, thường có một tiểu ngạch về số lượng tuyển dụng mỗi năm. |
The local authorities have set an unofficial quota on the number of street vendors in the city. | Cơ quan chức năng địa phương đã đặt một tiểu ngạch về số lượng tiểu thương trên đường phố thành phố. |
Due to limited resources, there is an unofficial quota on the amount of water each household can use. | Do nguồn tài nguyên hạn chế, có một tiểu ngạch về lượng nước mà mỗi hộ gia đình có thể sử dụng. |
The school has an unofficial quota for the number of students who can participate in the talent show. | Trường có một tiểu ngạch về số lượng học sinh có thể tham gia buổi biểu diễn tài năng. |
Some regions have an unofficial quota on the maximum speed limit allowed on certain roads. | Một số vùng có một tiểu ngạch về tốc độ tối đa được phép trên một số con đường. |
The company has an unofficial quota for the number of work-from-home days employees can take each month. | Công ty có một tiểu ngạch về số ngày làm việc từ xa mà nhân viên có thể sử dụng mỗi tháng. |
In some national parks, there is an unofficial quota on the number of visitors allowed each day. | Tại một số công viên quốc gia, có một tiểu ngạch về số lượng khách du lịch được phép mỗi ngày. |
The airline has an unofficial quota for the weight of carry-on baggage each passenger can bring. | Hãng hàng không có một tiểu ngạch về trọng lượng hành lý xách tay mà mỗi hành khách có thể mang theo. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Ủy thác xuất khẩu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com