Tiểu ngạch tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tiểu ngạch dịch ra là unofficial quota và được phiên âm thành /ˌʌnəˈfɪʃəl ˈkwəʊtə/
Tiểu ngạch là hình thức mua bán, trao đổi hàng hóa giữa các cư dân sinh sống ở khu vực gần biên giới của 2 nước liền kề nhau.Những mặt hàng buôn bán tiểu ngạch đều là cácmặt hàng giá trị nhỏ như: Nông sản, các mặt hàng tiêu dùng như quần áo, vải vóc,…
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “unofficial quota” (tiểu ngạch)
- Import Quota: Hạn ngạch nhập khẩu.
- Export Quota: Hạn ngạch xuất khẩu.
- Tariff-Rate Quota: Hạn ngạch thuế quan.
- Voluntary Export Quota (VEQ): Hạn ngạch xuất khẩu tự nguyện.
- Trade Barrier: Rào cản thương mại.
- Protectionism: Chính sách bảo hộ thương mại.
- Market Access: Tiếp cận thị trường.
- Trade Liberalization: Mở cửa thương mại.
- Customs Quota: Hạn ngạch hải quan.
- Global Quota: Hạn ngạch toàn cầu.
- Quota System: Hệ thống hạn ngạch.
- Quota Allocation: Phân chia hạn ngạch.
- Quota Utilization: Sử dụng hạn ngạch.
- Tariff-Rate Quota Administration: Quản lý hạn ngạch thuế quan.
- Out-of-Quota Tariff: Thuế quan ngoài hạn ngạch.
- Textile Quota: Hạn ngạch hàng dệt may.
- Agricultural Quota: Hạn ngạch nông sản.
- Trade Agreement: Hiệp định thương mại.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “unofficial quota” (tiểu ngạch)
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Many vendors at the local market have to adhere to an unofficial quota for selling their goods. | Nhiều người bán tại chợ địa phương phải tuân thủ một tiểu ngạch khi bán hàng hóa. |
Due to high demand, there is an unofficial quota on how many tickets each person can purchase. | Do nhu cầu cao, có một tiểu ngạch về số vé mà mỗi người có thể mua. |
The fishing community has an unofficial quota for daily catches to preserve marine resources. | Cộng đồng ngư dân có một tiểu ngạch về lượng cá bắt hàng ngày để bảo vệ tài nguyên biển. |
Some universities impose an unofficial quota on the number of international students they accept. | Một số trường đại học áp đặt một tiểu ngạch về số lượng sinh viên quốc tế mà họ nhận. |
In competitive job markets, there is often an unofficial quota on the number of hires each year. | Trong thị trường việc làm cạnh tranh, thường có một tiểu ngạch về số lượng tuyển dụng mỗi năm. |
The local authorities have set an unofficial quota on the number of street vendors in the city. | Cơ quan chức năng địa phương đã đặt một tiểu ngạch về số lượng tiểu thương trên đường phố thành phố. |
Due to limited resources, there is an unofficial quota on the amount of water each household can use. | Do nguồn tài nguyên hạn chế, có một tiểu ngạch về lượng nước mà mỗi hộ gia đình có thể sử dụng. |
The school has an unofficial quota for the number of students who can participate in the talent show. | Trường có một tiểu ngạch về số lượng học sinh có thể tham gia buổi biểu diễn tài năng. |
Some regions have an unofficial quota on the maximum speed limit allowed on certain roads. | Một số vùng có một tiểu ngạch về tốc độ tối đa được phép trên một số con đường. |
The company has an unofficial quota for the number of work-from-home days employees can take each month. | Công ty có một tiểu ngạch về số ngày làm việc từ xa mà nhân viên có thể sử dụng mỗi tháng. |
In some national parks, there is an unofficial quota on the number of visitors allowed each day. | Tại một số công viên quốc gia, có một tiểu ngạch về số lượng khách du lịch được phép mỗi ngày. |
The airline has an unofficial quota for the weight of carry-on baggage each passenger can bring. | Hãng hàng không có một tiểu ngạch về trọng lượng hành lý xách tay mà mỗi hành khách có thể mang theo. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tiểu ngạch tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com