Trọng lượng cơ thể tiếng Anh là gì?

Trọng lượng cơ thể tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, trọng lượng cơ thể được dịch là “body weight” và có cách phiên âm là /ˈbɒdi weɪt/.

Trọng lượng cơ thể (body weight) là khối lượng của toàn bộ cơ thể của một người hoặc một sinh vật. Trọng lượng cơ thể thường được đo bằng đơn vị đo lường khối lượng như kilogram (kg) hoặc pound (lb). Trọng lượng cơ thể có thể biến đổi dựa trên nhiều yếu tố như cân đối dinh dưỡng, mức độ hoạt động vận động, tuổi tác, giới tính và tình trạng sức khỏe tổng thể.

Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “body weight”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “body weight” kèm theo dịch nghĩa:

  • Weight: Trọng lượng
  • Mass: Khối lượng
  • Scale: Cân (thiết bị đo trọng lượng)
  • Obesity: Béo phì
  • BMI (Body Mass Index): Chỉ số khối cơ thể
  • Underweight: Thiếu cân
  • Overweight: Thừa cân
  • Health: Sức khỏe
  • Fitness: Sức khỏe, thể lực
  • Exercise: Tập thể dục
  • Diet: Chế độ ăn uống
  • Nutrition: Dinh dưỡng
  • Lean: Gầy
  • Muscle: Cơ bắp
  • Metabolism: Quá trình trao đổi chất
  • Body composition: Cấu tạo cơ thể
  • Calorie: Lượng năng lượng
  • Wellness: Sự khỏe mạnh, tình trạng tốt
  • Balanced diet: Chế độ ăn uống cân đối
  • Physical activity: Hoạt động thể chất

Hãy lưu ý rằng việc sử dụng các từ vựng trong ngữ cảnh thích hợp là quan trọng để tránh hiểu lầm.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “body weight” dành cho bạn tham khảo

Ví dụ tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
Maintaining a healthy body weight is important for overall well-being.Việc duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Body weight can be influenced by factors such as diet and exercise.Trọng lượng cơ thể có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chế độ ăn uống và tập thể dục.
It’s essential to have a balanced body weight to reduce the risk of certain health issues.Việc duy trì trọng lượng cơ thể cân đối là quan trọng để giảm nguy cơ mắc một số vấn đề về sức khỏe.
Monitoring your body weight regularly can help you track your progress.Theo dõi trọng lượng cơ thể thường xuyên có thể giúp bạn theo dõi tiến trình của mình.
Body weight is a major factor in determining your Body Mass Index (BMI).Trọng lượng cơ thể là một yếu tố quan trọng trong việc xác định Chỉ số Khối cơ thể (BMI) của bạn.
Some people struggle to gain body weight due to a fast metabolism.Một số người gặp khó khăn trong việc tăng trọng lượng cơ thể do quá trình trao đổi chất nhanh.
Regular exercise can help manage and maintain a healthy body weight.Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp quản lý và duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.
It’s important to focus on overall health rather than just the number on the scale of your body weight.Quan trọng là tập trung vào sức khỏe tổng thể thay vì chỉ số trên cân đo trọng lượng cơ thể.
Adequate nutrition is crucial for maintaining a healthy body weight.Dinh dưỡng đủ là quan trọng để duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.
Being underweight or overweight can have negative impacts on your body weight.Việc thiếu cân hoặc thừa cân có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trọng lượng cơ thể của bạn.
Consulting with a healthcare professional can provide guidance on achieving a healthy body weight.Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế có thể cung cấp hướng dẫn về việc đạt được trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.
Body weight is a topic of concern for many individuals seeking a healthier lifestyle.Trọng lượng cơ thể là một chủ đề đáng quan tâm đối với nhiều người tìm kiếm lối sống khỏe mạnh.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Trọng lượng cơ thể tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post