Cố định tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cố định được dịch là “secure” ( hay còn gọi là fix) và phiên âm là /sɪˈkjʊr/.
“Cố định” có nghĩa là thực hiện hành động để giữ cho một vật hoặc tình trạng ổn định, không thay đổi hoặc di chuyển. Điều này thường được thực hiện để đảm bảo tính an toàn, ổn định hoặc cố định của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh khác nhau, “cố định” có thể ám chỉ việc đặt vào vị trí cố định, ngăn chặn sự di chuyển hoặc thay đổi. Các phương pháp cố định có thể bao gồm việc sử dụng keo, bu lông, đinh ốc, băng dính, hoặc bất kỳ phương tiện nào để giữ chặt đối tượng.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “secure” (cố định)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “secure”
- Fix: Cố định, sửa chữa
- Stabilize: Ổn định
- Anchor: Móc, giữ chặt
- Fasten: Buộc, cài đặt
- Attach: Gắn, kết nối
- Tighten: Siết chặt
- Lock: Khóa, cố định bằng khóa
- Bolt: Bu lông, cố định bằng bu lông
- Securely: Một cách chắc chắn, cố định chặt
- Hold: Giữ chặt, cố định
- Clamp: Kẹp chặt, cố định bằng kẹp
- Adhere: Tuân theo, bám vào, cố định
Hãy nhớ kiểm tra ngữ cảnh để sử dụng từ phù hợp trong các trường hợp khác nhau.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “secure” dành cho bạn tham khảo thêm
Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Make sure to secure the ladder before climbing up. | Hãy đảm bảo cố định cầu thang trước khi leo lên. |
The workers will secure the equipment for transportation. | Các công nhân sẽ cố định thiết bị để vận chuyển. |
Secure the package tightly with tape to prevent it from opening. | Cố định gói hàng chặt chẽ bằng băng dính để tránh mở ra. |
It’s important to secure valuable items to prevent theft. | Quan trọng là cố định các vật phẩm có giá trị để ngăn chặn việc trộm cắp. |
Please secure the door after entering the room. | Vui lòng cố định cửa sau khi vào phòng. |
The team worked together to secure the heavy equipment in place. | Đội làm việc cùng nhau để cố định thiết bị nặng ở vị trí. |
We need to secure the tent with stakes to prevent it from blowing away. | Chúng ta cần cố định lều bằng que đất để tránh bị thổi bay. |
The lock on the door is designed to secure the building. | Khóa trên cửa được thiết kế để cố định tòa nhà. |
The company takes measures to secure sensitive customer data. | Công ty thực hiện biện pháp để cố định dữ liệu khách hàng nhạy cảm. |
The workers are trained to secure safety harnesses when working at heights. | Các công nhân được đào tạo để cố định dây an toàn khi làm việc ở độ cao. |
Our goal is to secure a stable source of income for the future. | Mục tiêu của chúng tôi là cố định một nguồn thu nhập ổn định cho tương lai. |
The team worked quickly to secure the area after the accident. | Đội làm việc nhanh chóng để cố định khu vực sau tai nạn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cố định tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com