Trên đường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, trên đường được gọi là en route và được phiên âm là /ɑn ruːt/.
“Trên đường” là một thuật ngữ sử dụng để chỉ rằng một người hoặc một vật đang trong quá trình di chuyển từ một điểm đến một điểm khác. Thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển giữa hai điểm trong một hành trình hoặc chuyến đi.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “en route” (trên đường)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “en route”:
- On the way: Trên đường.
- In transit: Trong quá trình di chuyển.
- On the journey: Trong hành trình.
- During travel: Trong lúc di chuyển.
- On the road: Trên đường.
- In motion: Trong chuyển động.
- While traveling: Trong khi di chuyển.
- Along the route: Dọc theo tuyến đường.
- In passage: Trong quá trình đi qua.
- During the trip: Trong suốt chuyến đi.
- On the route: Trên tuyến đường.
- During the journey: Trong suốt hành trình.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “en route” dành cho bạn
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
We are currently en route to the conference and should arrive within the next hour. | Chúng tôi hiện đang trên đường đến hội nghị và nên sẽ đến trong vòng một giờ tới. |
The package you ordered is en route to your address and is expected to be delivered by tomorrow. | Bưu kiện mà bạn đã đặt đang trên đường đến địa chỉ của bạn và dự kiến sẽ được giao vào ngày mai. |
Our team is en route to the construction site to assess the progress of the project. | Đội của chúng tôi đang trên đường đến hiện trường xây dựng để đánh giá tiến độ của dự án. |
The delivery truck is currently en route to your location and should arrive shortly. | Xe giao hàng hiện đang trên đường đến vị trí của bạn và nên sẽ đến trong thời gian ngắn. |
The athletes are en route to the stadium, getting ready to compete in the upcoming championship. | Các vận động viên đang trên đường đến sân vận động, sẵn sàng tham gia thi đấu trong giải đấu sắp tới. |
The tour bus is en route to the historical landmarks, giving tourists a chance to explore the city’s history. | Xe du lịch đang trên đường đến các điểm tham quan lịch sử, mang đến cơ hội cho du khách khám phá lịch sử của thành phố. |
Our flight is currently en route to the destination, and we expect to arrive on schedule. | Chuyến bay của chúng tôi hiện đang trên đường đến điểm đến, và chúng tôi dự kiến sẽ đến đúng lịch trình. |
The shipping container is en route to the port, where it will be loaded onto the cargo ship. | Thùng chứa hàng đang trên đường đến cảng, nơi nó sẽ được nạp lên tàu chở hàng. |
The rescue team is en route to the stranded hikers in the mountains to provide assistance. | Đội cứu hộ đang trên đường đến những người đi bộ bị mắc kẹt trong núi để cung cấp sự trợ giúp. |
The truck carrying the exhibition materials is en route to the convention center for setup. | Xe tải chở vật liệu triển lãm đang trên đường đến trung tâm hội nghị để thiết lập. |
Our ship is currently en route to the designated anchorage to offload the cargo. | Tàu của chúng tôi hiện đang trên đường đến điểm neo đặc |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Trên đường tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com