Trạm dừng chân tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, trạm dừng chần được dịch là rest stop ( hoặc là rest area) có phiên âm là /ˈrest ˌstɒp/
Trạm dừng chân (rest stop) là một khu vực được thiết kế và xây dựng trên các tuyến đường, xa lộ, hoặc đường cao tốc dài để cung cấp một nơi an toàn cho người lái xe và hành khách nghỉ ngơi, thư giãn và tìm kiếm các dịch vụ cần thiết như nhà vệ sinh, nước uống, thức ăn, nhiên liệu, và nhiều tiện ích khác.
Danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến từ “rest stop”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “rest stop” (trạm dừng chân):
- Service station: Trạm dịch vụ
- Restroom: Nhà vệ sinh
- Picnic area: Khu vực dã ngoại
- Parking lot: Bãi đỗ xe
- Rest benches: Ghế dựa
- Refreshments: Đồ uống và thức ăn nhẹ
- Convenience store: Cửa hàng tiện lợi
- Gas station: Trạm xăng dầu
- Rest break: Giờ nghỉ ngơi
- Restful environment: Môi trường thư thái
- Recharge station: Trạm sạc điện thoại, thiết bị
- Rest stop facilities: Các tiện ích tại trạm dừng chân
- Rest area map: Bản đồ khu vực dừng chân
- Rest stop sign: Biển chỉ dẫn trạm dừng chân
Những ví dụ tiếng Anh có từ rest stop dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I’m getting tired, let’s find a rest stop to take a break. | Tôi đang mệt mỏi, chúng ta hãy tìm một trạm dừng chân để nghỉ ngơi. |
The highway has several rest stops along the way for travelers. | Con đường cao tốc có một số trạm dừng chân dọc theo đường để phục vụ những người du lịch. |
We pulled over at the next rest stop to stretch our legs and have a snack. | Chúng tôi đã dừng lại tại trạm dừng chân tiếp theo để duỗi chân và ăn một chút đồ ăn nhẹ. |
The rest stop was well-equipped with clean restrooms and a small café. | Trạm dừng chân được trang bị đầy đủ với những nhà vệ sinh sạch sẽ và một quán cà phê nhỏ. |
The rest stop provided a scenic view of the surrounding countryside. | Trạm dừng chân cung cấp một khung cảnh đẹp xung quanh vùng quê. |
We decided to have our lunch at the highway rest stop before continuing the journey. | Chúng tôi quyết định ăn trưa tại trạm dừng chân trên đường cao tốc trước khi tiếp tục hành trình. |
The sign indicated that the next rest stop was 20 miles away. | Biển báo cho biết rằng trạm dừng chân tiếp theo cách 20 dặm. |
The rest stop was a welcome sight after hours of driving. | Trạm dừng chân là một cảnh tượng đáng chào đón sau giờ lái xe. |
The rest stop was bustling with travelers taking a break and enjoying the view. | Trạm dừng chân đang rộn ràng với những người du lịch nghỉ ngơi và thưởng thức cảnh quan. |
The highway rest stop had facilities for RVs and campers as well. | Trạm dừng chân trên cao tốc có cơ sở dành cho xe du lịch và những người cắm trại. |
The large parking lot at the rest stop was nearly full with vehicles. | Bãi đỗ xe lớn tại trạm dừng chân gần như đã đầy xe. |
We stopped at a scenic rest stop to enjoy the view and take some photos. | Chúng tôi dừng lại tại một trạm dừng chân có khung cảnh đẹp để thưởng thức cảnh quan và chụp ảnh. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Trạm dừng chân tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com