Thùng hàng tiếng Anh là gì?

Thùng hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thùng hàng dịch ra là “container” và được phiên âm thành /kən’teinə/

Thùng hàng là một loại đối tượng chứa hàng hóa hoặc tài sản để vận chuyển và lưu trữ trong quá trình giao thông và logistics. Thùng hàng có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau, được làm bằng vật liệu chịu lực như thép, nhôm hoặc nhựa.

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “container” (thùng hàng)

  • Shipping Container – Thùng hàng cho vận tải biển.
  • Cargo Box – Hộp chứa hàng.
  • Containerized Cargo – Hàng hóa được đóng gói trong thùng hàng.
  • Containerization – Quá trình đóng gói hàng hóa vào thùng hàng.
  • Intermodal Container – Thùng hàng đa phương tiện (có thể chuyển đổi giữa các phương tiện vận tải).
  • ISO Container – Thùng hàng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế (International Organization for Standardization).
  • Teu (Twenty-foot Equivalent Unit) – Đơn vị tính kích thước của thùng hàng tương đương với 20 feet (khoảng 6 mét).
  • Reefer Container – Thùng hàng lạnh (được sử dụng cho hàng hóa đông lạnh).
  • Dry Container – Thùng hàng khô (không có điều kiện lạnh).
  • High Cube Container – Thùng hàng cao cấp (có chiều cao lớn hơn).
  • Container Yard – Sân chứa thùng hàng (nơi lưu trữ và quản lý thùng hàng).

Những ví dụ tiếng Anh có từ “container” (thùng hàng) dành cho bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
I saw a large container ship at the port.Tôi thấy một con tàu thùng hàng lớn tại cảng.
The container was filled with electronic devices.Thùng hàng đó đã được lấp đầy bằng các thiết bị điện tử.
We need to load the container with construction materials.Chúng ta cần phải nạp thùng hàng với vật liệu xây dựng.
The company specializes in container transport.Công ty chuyên về vận chuyển thùng hàng.
They stored the perishable goods in a refrigerated container.Họ lưu trữ hàng hóa dễ hỏng trong một thùng hàng lạnh.
The container was sealed tightly to prevent leaks.Thùng hàng đã được niêm phong chặt chẽ để ngăn rò rỉ.
The container yard is where they store and organize shipments.Sân chứa thùng hàng là nơi họ lưu trữ và sắp xếp hàng hóa.
We loaded the container onto a flatbed truck for transport.Chúng tôi đã nạp thùng hàng lên một chiếc xe tải đường bằng để vận chuyển.
The container was labeled with a barcode for tracking.Thùng hàng đã được gắn nhãn mã vạch để theo dõi.
The international trade relies heavily on container shipping.Thương mại quốc tế phụ thuộc nhiều vào vận chuyển bằng thùng hàng.
They needed a specialized container for transporting hazardous chemicals.Họ cần một thùng hàng chuyên dụng để vận chuyển hóa chất nguy hiểm.
The container was securely fastened to the deck of the ship.Thùng hàng đã được đặt chặt vào boong tàu.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thùng hàng tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post