Thùng gỗ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thùng gỗ dịch ra là “wooden box” và được phiên âm thành/ˈwʊdən bɑks/
Thùng gỗ là một loại đối tượng hoặc đồ vật bằng gỗ được làm để chứa và bảo vệ hàng hóa hoặc sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Thùng gỗ thường có cấu trúc vững chắc và chịu được áp lực và va đập, giúp đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “wooden box” (thùng gỗ)
- Wooden Crate
- Timber Box
- Lumber Box
- Wooden Container
- Wooden Chest
- Wooden Enclosure
- Wooden Casket
- Wooden Case
- Wooden Packaging
- Wooden Chest of Drawers
Những ví dụ tiếng Anh có từ “wooden box” (thùng gỗ) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I found an old wooden box in the attic filled with antique books. | Tôi tìm thấy một chiếc thùng gỗ cũ trong gác xếp đầy sách cổ. |
The carpenter crafted a beautiful wooden box to store his tools. | Thợ mộc đã chế tạo một chiếc thùng gỗ đẹp để lưu trữ dụng cụ của anh ta. |
Inside the wooden box, I discovered a collection of vintage postcards. | Bên trong chiếc thùng gỗ, tôi phát hiện một bộ sưu tập bưu thiếp cổ điển. |
The jewelry was carefully packed in a small wooden box for safekeeping. | Đồ trang sức được đóng gói cẩn thận trong một chiếc thùng gỗ nhỏ để bảo quản an toàn. |
The antique shop owner displayed the valuable items in an ornate wooden box. | Chủ cửa hàng đồ cổ trưng bày những món đồ quý trong một chiếc thùng gỗ hoa văn. |
He used a sturdy wooden box to transport fragile glassware. | Anh ấy đã sử dụng một chiếc thùng gỗ chắc chắn để vận chuyển đồ thủy tinh dễ vỡ. |
She received a beautifully decorated wooden box as a gift on her wedding day. | Cô ấy nhận được một chiếc thùng gỗ được trang trí đẹp như món quà trong ngày cưới. |
The artist stored his paintbrushes and art supplies in an old wooden box. | Nghệ sĩ lưu trữ bút vẽ và dụng cụ nghệ thuật trong một chiếc thùng gỗ cũ. |
The treasure map was hidden inside a secret compartment of the wooden box. | Bản đồ kho báu bị giấu bên trong một ngăn kín của chiếc thùng gỗ. |
The children used the empty wooden box to build a makeshift fort in the backyard. | Các em nhỏ đã sử dụng chiếc thùng gỗ trống để xây dựng một pháo đài tự làm trong sân sau. |
The fragile porcelain figurines were carefully cushioned inside the wooden box. | Những tượng gốm sứ dễ vỡ được đặt cẩn thận bên trong chiếc thùng gỗ. |
He handed me a heavy wooden box containing a collection of rare coins. | Anh ấy đưa cho tôi một chiếc thùng gỗ nặng chứa một bộ sưu tập tiền xu quý hiếm. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thùng gỗ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com