Thuế tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi "Thuế tiếng Anh là gì?"

Thuế tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thuế được dịch là tax với cách phiên âm là /tæks/.

“Thuế” là một khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải trả cho chính phủ hoặc cơ quan quản lý khác dưới dạng một phần thu nhập hoặc giá trị của các hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản. Thuế được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động công cộng và dự án quốc gia, bao gồm việc xây dựng hạ tầng, cung cấp dịch vụ công, duy trì an ninh quốc gia, và thực hiện các chương trình xã hội và y tế.

Giải đáp câu hỏi "Thuế tiếng Anh là gì?"
Giải đáp câu hỏi “Thuế tiếng Anh là gì?”

Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “tax”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “tax” (thuế):

  • Tax return: Bảng khai thuế
  • Tax evasion: Trốn thuế
  • Tax deduction: Khấu trừ thuế
  • Taxable income: Thu nhập chịu thuế
  • Tax rate: Mức thuế
  • Income tax: Thuế thu nhập
  • Value-added tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng (VAT)
  • Sales tax: Thuế bán hàng
  • Property tax: Thuế bất động sản
  • Corporate tax: Thuế doanh nghiệp
  • Excise tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Inheritance tax: Thuế thừa kế
  • Customs duty: Thuế quan
  • Capital gains tax: Thuế thu nhập từ tài sản
  • Tax exemption: Miễn thuế
  • Tax credit: Tiền khấu trừ thuế
  • Tax code: Mã số thuế
  • Tax liability: Nghĩa vụ nộp thuế
  • Tax bracket: Khoảng mức thuế
  • Tax evasion: Trốn thuế
  • Tax audit: Kiểm tra thuế
  • Tax refund: Hoàn thuế
  • Tax treaty: Hiệp định thuế

Tổng hợp ví dụ tiếng Anh có từ “tax” dành cho bạn tham khảo thêm

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
I need to file my tax return by the end of the month.Tôi cần nộp bảng khai thuế trước cuối tháng.
The government increased the sales tax rate.Chính phủ tăng mức thuế bán hàng.
He received a refund for overpaid taxes.Anh ấy nhận được khoản hoàn thuế vì đã nộp quá nhiều thuế.
The company is subject to a 15% corporate tax rate.Công ty phải chịu mức thuế doanh nghiệp 15%.
Her monthly paycheck is reduced due to income tax.Mức lương hàng tháng của cô ấy bị giảm do thuế thu nhập.
The government offers tax incentives for renewable energy projects.Chính phủ cung cấp các khuyến mãi thuế cho dự án năng lượng tái tạo.
They are eligible for a tax exemption this year.Họ được miễn thuế trong năm nay.
The property’s value determines the amount of property tax.Giá trị của tài sản xác định số tiền thuế bất động sản.
The tax code is used to identify each taxpayer.Mã số thuế được sử dụng để nhận dạng từng người nộp thuế.
She was audited by the tax authority last month.Cô ấy đã bị cơ quan kiểm tra thuế kiểm tra vào tháng trước.
The government collects taxes to fund public services.Chính phủ thu thuế để tài trợ cho các dịch vụ công cộng.
The company is in a lower tax bracket this year.Công ty nằm trong khoảng mức thuế thấp hơn trong năm nay.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Thuế tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post