Thủ kho tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thủ kho được dịch là warehouse keeper và có cách phiên âm là /ˈwɛrˌhaʊs ˈkipər/
Thủ kho” (Warehouse keeper) là người chịu trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động trong một nhà kho. Thủ kho đảm bảo rằng hàng hóa được lưu trữ, bốc xếp và sắp xếp một cách hiệu quả và an toàn. Công việc của thủ kho bao gồm kiểm tra số lượng và chất lượng của hàng hóa, xác định vị trí lưu trữ, quản lý hệ thống kho và thực hiện các quy trình kiểm kê.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ warehouse keeper (thủ kho)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Warehouse keeper”:
- Inventory management: Quản lý hàng tồn kho
- Storage: Lưu trữ
- Stock control: Kiểm soát hàng tồn
- Logistics: Hệ thống vận chuyển và lưu kho
- Inventory tracking: Theo dõi hàng tồn kho
- Order picking: Quá trình lựa chọn hàng hóa
- Forklift operation: Vận hành xe nâng
- Inventory accuracy: Độ chính xác của hàng tồn kho
- Receiving and dispatching: Tiếp nhận và xuất kho
- Warehouse organization: Tổ chức nhà kho
- Goods receipt: Tiếp nhận hàng hóa
- Shipment: Lô hàng
- Warehouse layout: Bố trí nhà kho
- Stock rotation: Xoay vòng hàng tồn
- Inventory audit: Kiểm tra hàng tồn kho
Các từ vựng này liên quan đến các khía cạnh quan trọng của công việc của người quản lý nhà kho và hoạt động trong lĩnh vực quản lý kho.
Những ví dụ tiếng Anh có từ warehouse keeper dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The warehouse keeper is responsible for managing inventory and ensuring efficient storage practices. | Thủ kho chịu trách nhiệm quản lý hàng tồn kho và đảm bảo các phương pháp lưu trữ hiệu quả. |
The role of a warehouse keeper involves overseeing the movement of goods in and out of the warehouse. | Vai trò của thủ kho bao gồm giám sát việc di chuyển hàng hóa vào và ra khỏi nhà kho. |
A skilled warehouse keeper can optimize storage space and improve overall warehouse efficiency. | Một thủ kho tài năng có thể tối ưu hóa không gian lưu trữ và cải thiện hiệu suất tổng thể của nhà kho. |
The warehouse keeper is responsible for maintaining accurate records of incoming and outgoing inventory. | Thủ kho chịu trách nhiệm duy trì hồ sơ chính xác về hàng tồn kho đầu vào và đầu ra. |
The warehouse keeper ensures that safety protocols are followed during the handling of goods. | Thủ kho đảm bảo rằng các quy định an toàn được tuân thủ trong quá trình xử lý hàng hóa. |
The warehouse keeper plays a crucial role in preventing loss or damage to stored items. | Thủ kho đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn việc mất mát hoặc hỏng hóc hàng hóa lưu trữ. |
Effective communication is key for a warehouse keeper to coordinate with other departments. | Giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng để thủ kho phối hợp với các phòng ban khác. |
The warehouse keeper must have good organizational skills to manage the layout of the warehouse. | Thủ kho phải có kỹ năng tổ chức tốt để quản lý bố trí của nhà kho. |
A skilled warehouse keeper can anticipate supply chain challenges and plan accordingly. | Một thủ kho tài năng có thể dự đoán các thách thức trong chuỗi cung ứng và lập kế hoạch phù hợp. |
The warehouse keeper ensures that goods are labeled and categorized correctly for easy retrieval. | Thủ kho đảm bảo rằng hàng hóa được gán nhãn và phân loại đúng cách để dễ dàng lấy ra. |
The role of a warehouse keeper requires attention to detail and a strong sense of responsibility. | Vai trò của thủ kho đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và tinh thần trách nhiệm cao. |
An efficient warehouse keeper contributes to the smooth operation of the supply chain. | Một thủ kho hiệu quả góp phần vào hoạt động trơn tru của chuỗi cung ứng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thủ kho tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com