Thời gian trung chuyển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, từ này được dịch là Transit time với phiên âm là /ˈtrænzɪt taɪm/.
Thời gian trung chuyển (Transit time) là khoảng thời gian mà hàng hóa hoặc chuyến vận chuyển cần để di chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích qua các trạm dừng hoặc các điểm trung chuyển trên đường đi. Đây là thời gian mà hàng hóa thực sự đang trong quá trình di chuyển từ điểm A đến điểm B và bao gồm cả thời gian dừng lại hoặc trung chuyển.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với “transit time”
Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “transit time” bao gồm:
- Travel time
- Shipping duration
- Transport period
- Delivery time
- Voyage duration
- Journey time
- Conveyance time
- Passage time
- Shipping time
- Transportation interval
*Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một số sự khác biệt nhỏ về nghĩa vục sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, nhưng chung quy lại, chúng đều liên quan đến thời gian di chuyển của hàng hóa hoặc chuyến vận chuyển.
Một số ví dụ liên quan đến từ transit time cho bạn tham khảo sâu thêm
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
The transit time from the manufacturer to our warehouse is approximately three days. | Thời gian trung chuyển từ nhà sản xuất đến kho của chúng tôi khoảng ba ngày. |
The international shipping service offers a fast transit time for global deliveries. | Dịch vụ vận chuyển quốc tế cung cấp thời gian trung chuyển nhanh cho các lô hàng toàn cầu. |
Weather conditions can affect the transit time of flights and cause delays. | Điều kiện thời tiết có thể ảnh hưởng đến thời gian trung chuyển của các chuyến bay và gây ra sự chậm trễ. |
The logistics team is working to streamline processes and reduce transit time for our customers. | Đội ngũ logistics đang làm việc để tối ưu hóa quy trình và giảm thời gian trung chuyển cho khách hàng của chúng tôi. |
Customers can track their shipments and receive updates on the estimated transit time. | Khách hàng có thể theo dõi lô hàng của họ và nhận cập nhật về thời gian trung chuyển ước tính. |
The transit time for ground transportation may vary depending on the distance and route. | Thời gian trung chuyển cho vận chuyển bằng đường bộ có thể thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách và tuyến đường. |
Expedited shipping options are available for those who need a shorter transit time. | Có sẵn các tùy chọn vận chuyển ưu tiên cho những người cần thời gian trung chuyển ngắn hơn. |
The accurate calculation of transit time is crucial for effective supply chain management. | Việc tính toán chính xác thời gian trung chuyển là quan trọng để quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả. |
We aim to provide customers with reliable information about the expected transit time for their orders. | Chúng tôi nhằm cung cấp cho khách hàng thông tin đáng tin cậy về thời gian trung chuyển dự kiến cho đơn hàng của họ. |
Peak seasons can lead to longer transit time due to higher shipment volumes. | Các mùa cao điểm có thể dẫn đến thời gian trung chuyển dài hơn do khối lượng lô hàng tăng cao. |
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com