Thời gian giao hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thời gian giao hàng được gọi là delivery time và có phiên âm là /dɪˈlɪvəri taɪm/.
Thời gian giao hàng là khoảng thời gian mà hàng hóa hoặc đơn hàng được chuyển từ điểm xuất phát đến điểm nhận cuối cùng. Đây là khoảng thời gian mà người gửi và người nhận hàng mong đợi để hàng hóa được chuyển hoặc giao đến địa chỉ cụ thể. Thời gian giao hàng bao gồm cả thời gian vận chuyển qua các tuyến đường và điểm trung gian, cũng như thời gian xử lý và giao hàng tại điểm đích.
Danh sách từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ “delivery time”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “delivery time”:
- Shipping Time
- Lead Time
- Transit Time
- Delivery Period
- Delivery Duration
- Time of Delivery
- Timeframe for Delivery
- Delivery Schedule
- Estimated Arrival Time
- Time of Shipment
- Dispatch Time
- Handover Time
Những ví dụ tiếng Anh có từ “delivery time” dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The estimated delivery time for this product is 2 to 4 business days. | Thời gian giao hàng dự kiến cho sản phẩm này là từ 2 đến 4 ngày làm việc. |
Customers can select their preferred delivery time during the checkout process. | Khách hàng có thể chọn thời gian giao hàng ưa thích của họ trong quá trình thanh toán. |
The company aims to provide accurate delivery time estimates to ensure customer satisfaction. | Công ty đặt mục tiêu cung cấp dự kiến thời gian giao hàng chính xác để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. |
Please note that the delivery time might be longer during peak holiday seasons. | Vui lòng lưu ý rằng thời gian giao hàng có thể sẽ lâu hơn trong những mùa cao điểm ngày lễ. |
The delivery time for international orders can vary based on customs clearance processes. | Thời gian giao hàng cho các đơn đặt hàng quốc tế có thể thay đổi dựa trên quy trình làm rõ hải quan. |
We offer expedited shipping options for customers who require faster delivery times. | Chúng tôi cung cấp các tùy chọn vận chuyển gấp rút cho khách hàng cần thời gian giao hàng nhanh hơn. |
The estimated delivery time will be provided to you once your order is confirmed. | Thời gian giao hàng dự kiến sẽ được cung cấp cho bạn sau khi đơn hàng của bạn được xác nhận. |
The company’s website includes a tracking feature to monitor the progress and delivery time of orders. | Trang web của công ty bao gồm tính năng theo dõi để theo dõi tiến trình và thời gian giao hàng của đơn đặt hàng. |
We apologize for any inconvenience caused by unexpected delays in delivery time. | Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào do sự trễ hẹn không mong đợi trong thời gian giao hàng. |
The delivery time frame provided is an estimate and may vary based on the destination. | Khoảng thời gian giao hàng được cung cấp là ước tính và có thể thay đổi dựa trên điểm đến. |
Customers will receive a notification with the exact delivery time once their order is dispatched. | Khách hàng sẽ nhận được thông báo với thời gian giao hàng chính xác sau khi đơn hàng của họ được gửi đi. |
The company is known for its fast and reliable delivery times across different regions. | Công ty nổi tiếng với thời gian giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy trên các vùng khác nhau. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thời gian giao hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com