Thời gian chuyển chở tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thời gian chuyển chở được gọi là Conveyance time, có phiên âm cách đọc là /kənˈveɪəns taɪm/.
Thời gian chuyển chở là khoảng thời gian mà hàng hóa hoặc người được chuyển chở từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng. Đây là khoảng thời gian mà hàng hóa hoặc người cần để di chuyển qua các tuyến đường, phương tiện và điểm trung gian trong quá trình vận chuyển.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Conveyance time”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Conveyance time”:
- Transit Time
- Shipping Time
- Delivery Time
- Travel Time
- Carriage Time
- Journey Time
- Movement Time
- Transfer Time
- Voyage Time
- Travel Duration
- Shipping Duration
Những ví dụ tiếng Anh có từ “conveyance time” dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The estimated conveyance time for this route is approximately 3 hours. | Thời gian chuyển chở dự kiến cho tuyến đường này là khoảng 3 giờ. |
Please take into account the conveyance time when planning your journey. | Vui lòng xem xét thời gian chuyển chở khi lập kế hoạch cho chuyến đi của bạn. |
The company aims to optimize routes to reduce conveyance time and improve efficiency. | Công ty đặt mục tiêu tối ưu hóa tuyến đường để giảm bớt thời gian chuyển chở và cải thiện hiệu suất. |
The conveyance time for sea freight between these two ports is usually around 10 days. | Thời gian chuyển chở cho vận chuyển biển giữa hai cảng này thường là khoảng 10 ngày. |
Factors such as traffic congestion and road conditions can impact the overall conveyance time. | Các yếu tố như tắc nghẽn giao thông và điều kiện đường có thể ảnh hưởng đến thời gian chuyển chở tổng thể. |
The estimated conveyance time provided is based on average travel speeds and distances. | Thời gian chuyển chở dự kiến được cung cấp dựa trên tốc độ di chuyển và khoảng cách trung bình. |
Please note that unexpected delays can extend the conveyance time for your journey. | Vui lòng lưu ý rằng sự trễ hẹn không mong đợi có thể kéo dài thời gian chuyển chở cho chuyến đi của bạn. |
Customers can track their shipments and receive updates about the expected conveyance time. | Khách hàng có thể theo dõi lô hàng của họ và nhận cập nhật về thời gian chuyển chở dự kiến. |
Our team is dedicated to minimizing conveyance time while ensuring the safety of goods. | Đội ngũ của chúng tôi cam kết tối thiểu hóa thời gian chuyển chở trong khi đảm bảo an toàn cho hàng hóa. |
The website provides an estimated conveyance time range to give travelers an idea of journey duration. | Trang web cung cấp một khoảng thời gian chuyển chở dự kiến để giúp du khách có cái nhìn về thời gian của hành trình. |
Weather conditions can sometimes lead to deviations in conveyance time for flights and transport. | Điều kiện thời tiết đôi khi có thể dẫn đến sự sai lệch về thời gian chuyển chở cho các chuyến bay và vận chuyển. |
The company is working on implementing real-time tracking to provide accurate conveyance time information. | Công ty đang làm việc để triển khai theo dõi thời gian thực để cung cấp thông tin thời gian chuyển chở chính xác. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thời gian chuyển chở tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com