Tháo dỡ tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi "Tháo dỡ tiếng Anh là gì?"

Tháo dỡ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tháo dỡ được dịch là dismantle và phiên âm là /dɪsˈmæntəl/

“Tháo dỡ” là hành động hoặc quá trình loại bỏ, tách rời, hoặc phá hủy một cấu trúc, vật thể hoặc hệ thống. Thường được thực hiện để làm sạch, tái sử dụng các thành phần hoặc để chuẩn bị cho việc xây dựng lại hoặc thay thế. “Tháo dỡ” áp dụng cho các công trình xây dựng, nhà cửa, máy móc, thiết bị, và các cấu trúc khác.

Giải đáp câu hỏi "Tháo dỡ tiếng Anh là gì?"
Giải đáp câu hỏi “Tháo dỡ tiếng Anh là gì?”

Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với “dismantle” (tháo dỡ)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc tương đương với “dismantle”:

  1. Take apart:
  2. Disassemble:
  3. Deconstruct
  4. Break down
  5. Demolish
  6. Dismount
  7. Deinstall
  8. Take down
  9. Uninstall
  10. Strip down

Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một mức độ tương đương khác nhau và phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Những ví dụ tiếng Anh có từ dismantle (tháo dỡ) dành cho các bạn tham khảo

  1. They had to dismantle the old bridge to make way for a new one. (Họ phải tháo dỡ cái cầu cũ để làm đường cho cái cầu mới.)
  2. The team will carefully dismantle the equipment after the experiment is complete. (Đội ngũ sẽ cẩn thận tháo dỡ thiết bị sau khi thí nghiệm hoàn thành.)
  3. The workers were instructed to dismantle the scaffolding once the construction was finished. (Các công nhân được hướng dẫn tháo dỡ giàn giáo khi công trình hoàn thành.)
  4. In order to move the piano, they had to hire professionals to dismantle it first. (Để di chuyển cái đàn piano, họ phải thuê những người chuyên nghiệp để tháo dỡ nó trước.)
  5. The government’s decision to dismantle the old railway system was met with mixed reactions. (Quyết định của chính phủ tháo dỡ hệ thống đường sắt cũ đã gây ra phản ứng trái chiều.)
  6. The mechanic skillfully dismantled the car engine to identify the source of the problem. (Người thợ cẩn thận tháo dỡ động cơ xe hơi để xác định nguyên nhân gây ra vấn đề.)
  7. The art installation will be on display until they decide to dismantle it and create something new. (Công trình nghệ thuật sẽ được trưng bày cho đến khi họ quyết định tháo dỡ nó và tạo ra cái mới.)
  8. The environmental activists protested against the plan to dismantle the forest for commercial purposes. (Những người hoạt động bảo vệ môi trường đã biểu tình phản đối kế hoạch tháo dỡ rừng vì mục đích thương mại.)
  9. The antique clock was carefully dismantled for restoration by a team of experts. (Cái đồng hồ cổ đã được cẩn thận tháo dỡ để phục hồi bởi một đội ngũ chuyên gia.)
  10. The company decided to dismantle its old marketing strategy and adopt a new approach. (Công ty quyết định tháo dỡ chiến lược tiếp thị cũ và áp dụng một cách tiếp cận mới.)
  11. It was a challenging task to dismantle the massive sculpture and transport it to the art gallery. (Đó là một nhiệm vụ đầy thách thức để tháo dỡ tác phẩm điêu khắc khổng lồ và vận chuyển nó đến phòng triển lãm nghệ thuật.)
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Tháo dỡ tiếng Anh là gì? ”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post