Tàu vận chuyển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu vận chuyển được gọi là Conveying vessel và có phiên âm là /kənˈveɪɪŋ ˈvɛsəl/.
Tàu vận chuyển là một loại tàu được thiết kế và sử dụng chủ yếu để vận chuyển hàng hóa, nguyên liệu, người hoặc các tài sản khác từ một điểm đến đến một điểm đích khác. Các tàu vận chuyển có thể có nhiều hình dạng, kích thước và tính năng khác nhau tùy theo loại hàng hóa hoặc người họ đang vận chuyển.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “Conveying Vessel”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Conveying Vessel”:
- Cargo ship
- Transport vessel
- Freight carrier
- Shipping vessel
- Carrier ship
- Transporter
- Cargo carrier
- Freight vessel
- Conveyance
- Shipping container
- Cargo transport
- Shipping line
- Transporter ship
- Freight transport
- Container ship
Đây là một số từ vựng thường được sử dụng để miêu tả và liên quan đến tàu vận chuyển và hoạt động vận chuyển hàng hóa.
Những ví dụ tiếng Anh có từ conveying vessel dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The company operates a large conveying vessel to transport goods between continents. | Công ty vận hành một tàu vận chuyển lớn để vận chuyển hàng hóa giữa các châu lục. |
The conveying vessel was loaded with containers full of electronic devices for export. | Tàu vận chuyển đã được nạp đầy container chứa thiết bị điện tử để xuất khẩu. |
The efficiency of the supply chain depends on the reliability of conveying vessels. | Hiệu suất của chuỗi cung ứng phụ thuộc vào sự đáng tin cậy của tàu vận chuyển. |
The conveying vessel was equipped with advanced navigation systems for safe maritime transport. | Tàu vận chuyển đã được trang bị hệ thống điều hướng tiên tiến để đảm bảo an toàn cho vận chuyển hàng hải. |
The port receives a variety of conveying vessels bringing goods from all over the world. | Cảng nhận được nhiều loại tàu vận chuyển mang hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới. |
The crew of the conveying vessel ensures proper loading and unloading of cargo. | Bộ đội trên tàu vận chuyển đảm bảo việc nạp và dỡ hàng hóa đúng cách. |
The conveying vessel was delayed due to adverse weather conditions. | Tàu vận chuyển đã bị trì hoãn do điều kiện thời tiết bất lợi. |
The company invested in modernizing its conveying vessels to improve operational efficiency. | Công ty đã đầu tư vào việc hiện đại hóa tàu vận chuyển để cải thiện hiệu suất hoạt động. |
The conveying vessel transported a large shipment of agricultural products to overseas markets. | Tàu vận chuyển đã vận chuyển một lô hàng lớn sản phẩm nông nghiệp đến các thị trường nước ngoài. |
The conveying vessel is scheduled to depart from the port at noon. | Tàu vận chuyển được lên kế hoạch rời cảng vào buổi trưa. |
The company operates a fleet of conveying vessels to meet the demand for global trade. | Công ty vận hành một đội tàu vận chuyển để đáp ứng nhu cầu thương mại toàn cầu. |
The crew of the conveying vessel works tirelessly to ensure the timely delivery of goods. | Bộ đội trên tàu vận chuyển làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo giao hàng đúng hẹn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu vận chuyển tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com