Tàu phá băng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu phá băng dịch ra là “icebreaker” và được phiên âm thành/ˈaɪsˌbreɪkər/.
Tàu phá băng là một loại tàu biển được thiết kế đặc biệt để đi qua lớp băng trên biển hoặc sông đông đặc để mở đường cho các tàu khác hoặc đảm bảo an toàn cho việc đi lại trong điều kiện băng giá. Tàu phá băng thường có cấu trúc mạnh mẽ và thân tàu được thiết kế để đẩy hoặc phá băng trước tàu, giúp tạo ra một con đường mượt mà trong lớp băng.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “icebreaker” (tàu phá băng)
- Icebreaking: Phá băng.
- Polar Icebreaker: Tàu phá băng cực.
- Diesel-Electric Icebreaker: Tàu phá băng động cơ diesel-điện.
- Nuclear Icebreaker: Tàu phá băng hạt nhân.
- Bow Thruster: Động cơ ngoại trên phần đầu tàu.
- Double-Hulled: Thân tàu hai lớp vỏ.
- Ice Class: Lớp cách nhiệt tàu.
- Icebreaking Capacity: Khả năng tàu phá băng.
- Ice Road: Đường băng.
- Arctic Navigation: Điều hướng ở Arctica.
- Ice Pilot: Phi công chuyên điều khiển tàu trong điều kiện băng.
- Floe: Băng nổi.
- Pressure Ridge: Đường gập nát.
- Frozen Sea: Biển đông.
- Icebreaker Escort: Hỗ trợ tàu đi qua lớp băng.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “icebreaker” (tàu phá băng) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The icebreaker carved a path through the thick ice, allowing other ships to follow. | Tàu phá băng đã tạo một lối đi qua lớp băng dày, cho phép các tàu khác đi theo. |
Icebreakers play a crucial role in ensuring safe maritime navigation in icy waters. | Tàu phá băng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho đường đi hàng hải trên nước băng. |
The crew of the icebreaker worked tirelessly to keep the shipping lanes open during the harsh winter. | Phi hành đoàn của tàu phá băng đã làm việc không mệt mỏi để duy trì các tuyến đường hàng hải mở cửa trong mùa đông khắc nghiệt. |
An icebreaker is designed with a reinforced hull to withstand the pressure of crushing ice. | Một tàu phá băng được thiết kế với thân tàu cố định để chống lại áp lực của băng đè. |
During the Arctic expedition, the scientists relied on the support of the icebreaker to access remote research locations. | Trong cuộc thám hiểm Arctica, các nhà khoa học phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ tàu phá băng để tiếp cận các địa điểm nghiên cứu xa xôi. |
The powerful engines of the icebreaker can break through even the thickest ice floes. | Động cơ mạnh mẽ của tàu phá băng có thể phá băng qua cả các mảng băng dày nhất. |
In the event of an emergency, the icebreaker can be dispatched for search and rescue missions in icy waters. | Trong trường hợp khẩn cấp, tàu phá băng có thể được điều động tham gia vào nhiệm vụ tìm kiếm và cứu hộ trên nước băng. |
The icebreaker led a convoy of cargo ships through the frozen sea, ensuring the delivery of essential goods. | Tàu phá băng dẫn đầu một đoàn tàu chở hàng đi qua biển đông, đảm bảo việc giao nhận hàng hóa quan trọng. |
Ice navigation requires specialized skills, and the captain of the icebreaker is highly experienced in this regard. | Điều hướng qua băng đòi hỏi kỹ năng chuyên môn, và thuyền trưởng của tàu phá băng có kinh nghiệm cao trong lĩnh vực này. |
The icebreaker is often deployed to clear shipping routes and keep ports accessible during winter months. | Tàu phá băng thường được triển khai để làm sạch tuyến đường hàng hải và duy trì khả năng tiếp cận cảng trong mùa đông. |
Ice-resistant materials are used in the construction of the icebreaker to enhance its durability in harsh conditions. | Các vật liệu chống băng đá được sử dụng trong việc xây dựng tàu phá băng để tăng cường độ bền của nó trong điều kiện khắc nghiệt. |
The crew of the icebreaker demonstrated exceptional teamwork and skill in breaking through the ice barrier. | Phi hành đoàn của tàu phá băng đã thể hiện sự làm việc nhóm xuất sắc và kỹ năng đặc biệt trong việc phá vỡ rào cản băng đá. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu phá băng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com