Tàu đổ bộ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu đổ bộ dịch ra là “landing craft” và được phiên âm thành /ˈlændɪŋ kræft/.
Tàu đổ bộ là một loại tàu được thiết kế đặc biệt để vận chuyển và đổ bộ quân đội, thiết bị quân sự, hoặc hàng hóa lên bờ từ tàu chiến hoặc tàu vận tải lớn. Chúng thường có thiết kế thấp và phẳng để cho phép xe tăng và quân đội có thể dễ dàng lên và xuống từ bờ biển hoặc cảng.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “landing craft” (tàu đổ bộ)
- Amphibious Assault Ship: Tàu đổ bộ hỗ trợ.
- Embarkation: Quá trình lên tàu đổ bộ.
- Debarkation: Quá trình xuống tàu đổ bộ.
- LCAC (Landing Craft, Air Cushion): Tàu đổ bộ trên lớp khí.
- Troop Transport: Tàu chở quân.
- Ramp: Cầu thang hoặc bệ đỗ tàu.
- Beachhead: Đầu cầu bờ biển.
- Assault Wave: Làn đổ bộ đầu tiên.
- Over-the-Horizon Assault: Đổ bộ vượt qua tầm nhìn.
- Landing Zone: Khu vực đổ bộ.
- Naval Landing Force: Lực lượng đổ bộ hải quân.
- D-Day: Ngày đổ bộ.
- Landing Craft Tank (LCT): Tàu đổ bộ chở xe tăng.
- Higgins Boat: Tàu đổ bộ loại Higgins.
- Naval Invasion: Xâm lược hải quân
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “landing craft” (tàu đổ bộ) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The landing craft approached the shoreline under cover of darkness. | Tàu đổ bộ tiếp cận bờ biển dưới sự che khuất của bóng tối. |
Marines disembarked from the landing craft and stormed the beach. | Binhsĩ đã xuống từ tàu đổ bộ và tấn công bãi biển. |
During the naval invasion, the landing craft played a vital role in delivering troops to the enemy’s coast. | Trong cuộc xâm lược hải quân, tàu đổ bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đưa binhsĩ đến bờ biển của đối thủ. |
The landing craft are equipped with ramps for easy access to the shore. | Tàu đổ bộ được trang bị cầu thang để tiện lợi khi tiếp cận bờ biển. |
The crew of the landing craft remained vigilant as they approached the enemy-held coastline. | Phi hành đoàn của tàu đổ bộ duy trì sự cảnh giác khi họ tiếp cận bờ biển do đối thủ kiểm soát. |
The landing craft can transport both troops and military vehicles to the battlefront. | Tàu đổ bộ có thể vận chuyển cả binhsĩ và xe quân sự đến chiến trường. |
In the midst of the amphibious assault, the landing craft discharged soldiers onto the sandy shore. | Giữa cuộc tấn công đổ bộ, tàu đổ bộ đổ binhsĩ xuống bờ cát. |
The landing craft formation moved in synchronized fashion toward the designated landing zone. | Đoàn tàu đổ bộ di chuyển đồng bộ vào khu vực đổ bộ đã chỉ định. |
The success of the military operation depended on the timely arrival of the landing craft. | Sự thành công của hoạt động quân sự phụ thuộc vào sự đến đúng giờ của tàu đổ bộ. |
The beach was littered with equipment and supplies unloaded from the landing craft. | Bãi biển tràn ngập thiết bị và hậu cần được gỡ ra từ tàu đổ bộ. |
As the landing craft departed, they left behind a contingent of troops ready for combat. | Khi tàu đổ bộ rời đi, họ để lại một đội binhsĩ sẵn sàng cho cuộc chiến. |
The landing craft operators skillfully maneuvered the vessels through challenging waters to reach the shore. | Những người điều hành tàu đổ bộ đã điều khiển tàu một cách khéo léo qua những nước biển khó khăn để đến bờ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu đổ bộ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com