Tàu điện ngầm tiếng Anh là gì?

Tàu điện ngầm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu điện ngầm dịch ra là subway và được phiên âm thành /ˈsʌˌbweɪ/

Tàu điện ngầm là một hệ thống giao thông công cộng dựa trên đường ray, sử dụng các đoạn đường ray điện để vận chuyển hành khách trong một hệ thống đường ngầm dưới lòng đất hoặc trong các đoạn đường ngầm cắt ngang qua các khu vực đô thị. Tàu điện ngầm  là một phần quan trọng của hệ thống giao thông công cộng của các thành phố lớn, giúp giảm ùn tắc giao thông, di chuyển nhanh chóng và hiệu quả cho người dân và du khách.

Những tư vựng tiếng Anh liên quan đến từ “subway” (tàu điện ngầm)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “subway“:

  • Subway System: Hệ thống tàu điện ngầm.
  • Underground Train: Tàu điện dưới lòng đất.
  • Metro Station: Trạm tàu điện ngầm.
  • Platform: Bến tàu, nơi đón và trả khách.
  • Ticket Booth: Quầy bán vé.
  • Turnstile: Cửa xoay (dùng vé để ra vào).
  • Escalator: Thang cuốn.
  • Track: Đoạn đường ray.
  • Carriage: Toa xe, phòng chứa hành khách trên tàu.
  • Train Schedule: Lịch trình tàu.
  • Transit Map: Bản đồ giao thông công cộng.
  • Fare Card: Thẻ tiền vé.
  • Commuter: Người thường xuyên sử dụng tàu điện ngầm.
  • Rush Hour: Giờ cao điểm.
  • Subway Line: Tuyến tàu điện ngầm.

Những từ vựng này liên quan đến cơ sở hạ tầng, hành khách, và các thành phần chính của hệ thống tàu điện ngầm.

Một số ví dụ tiếng Anh có từ “subway” dành cho bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
The subway is the fastest way to get around the city during rush hour.Tàu điện ngầm là phương tiện nhanh nhất để di chuyển trong thành phố vào giờ cao điểm.
Many commuters rely on the subway to get to work every day.Rất nhiều người thường xuyên sử dụng tàu điện ngầm để đi làm hàng ngày.
I took the subway to visit the museum in the downtown area.Tôi đã đi tàu điện ngầm để tham quan bảo tàng ở khu trung tâm thành phố.
The subway network in this city is extensive and well-connected.Hệ thống tàu điện ngầm ở thành phố này rộng lớn và kết nối tốt.
Buying a subway ticket is easy with the automated machines at the station.Mua vé tàu điện ngầm rất dễ dàng với các máy tự động tại trạm.
The subway runs 24 hours a day, so you can travel at any time.Tàu điện ngầm hoạt động suốt 24 giờ mỗi ngày, vì vậy bạn có thể đi lại vào bất kỳ thời gian nào.
She missed the last subway and had to take a taxi home.Cô ấy đã lỡ chuyến tàu điện ngầm cuối cùng và phải đi taxi về nhà.
The subway platform was crowded with commuters heading to work.Bến tàu điện ngầm đông đúc với người thường xuyên đang đi làm.
The subway system in this city is known for its efficiency and cleanliness.Hệ thống tàu điện ngầm ở thành phố này nổi tiếng với sự hiệu quả và sạch sẽ.
Using the subway is an eco-friendly way to reduce traffic congestion.Sử dụng tàu điện ngầm là một cách thân thiện với môi trường để giảm ùn tắc giao thông.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Tàu điện ngầm tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post