Khung xe tiếng Anh là gì?

Khung xe tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, khung xe dịch ra là chassis và được phiên âm thành/ˈʧæsi/

Khung xe là một phần quan trọng của kết cấu thân xe, là cấu trúc gầm của xe chịu trọng lượng của toàn bộ phương tiện và các tải trọng khác. Khung xe thường được làm từ thép hoặc hợp kim nhôm và thiết kế để cung cấp độ bền và tính toàn vẹn cấu trúc cho xe. Nó cũng liên kết và giữ các thành phần khác của xe như động cơ, hệ thống treo, và thân xe lại với nhau, giúp xe hoạt động một cách an toàn và hiệu quả trên đường.

Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “chassis” (khung xe)

Dưới đây là thêm 7 từ vựng tiếng Anh liên quan đến “chassis”:

  • Body-on-Frame: Xây dựng trên khung, một kiểu thiết kế xe trong đó thân xe được đặt trên khung gầm riêng biệt.
  • Frame Damage: Hỏng khung
  • Frame Rust: Sét khung, sự xuất hiện của sét trên bề mặt khung xe.
  • Torsional Rigidity: Độ cứng xoắn
  • Reinforcement: Sự gia cố, các cấu trúc hoặc vật liệu bổ sung được thêm vào khung xe để tăng độ cứng hoặc độ bền.
  • Hydroformed Frame: Khung hình dạng
  • Frame Alignment: Sự canh chỉnh khung
  • Frame Rails: Các thanh khung, các thành phần dọc chạy dọc theo khung gầm.
  • Subframe: Khung con,
  • Ladder Frame: Khung dạng thang, một loại khung gầm dạng thang.
  • Crossmember: Thanh ngang
  • Roll Cage: Khung bảo vệ, cấu trúc đặc biệt để bảo vệ hành khách trong trường hợp tai nạn.
  • Tube Frame: Khung ống
  • Box Frame: Khung hình hộp
  • Exoskeleton: Xương ngoại

*Các từ vựng này giúp mô tả các phần khác nhau của khung xe và các phong cách thiết kế khung gầm khác nhau trong ngành công nghiệp ô tô và xe cộ.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “chassis” (khung xe) dành cho bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
The chassis of the car provides structural support and houses essential components.Khung xe của ô tô cung cấp hỗ trợ cấu trúc và chứa các thành phần quan trọng.
Heavy-duty trucks often have a robust chassis designed for carrying heavy loads.Các xe tải chịu tải trọng nặng thường có khung xe mạnh mẽ được thiết kế để chở hàng nặng.
The chassis is the foundation on which the entire vehicle is built.Khung xe là nền tảng trên đó toàn bộ xe được xây dựng.
Sports cars often feature a lightweight and aerodynamic chassis for improved performance.Các xe thể thao thường có khung xe nhẹ và động học để tăng cường hiệu suất.
Off-road vehicles require a rugged chassis capable of withstanding rough terrain.Các xe off-road cần có một khung xe bền chịu được địa hình gồ ghề.
The chassis design impacts the vehicle’s handling and stability.Thiết kế khung xe ảnh hưởng đến khả năng điều khiển và sự ổn định của xe.
Buses often have a modular chassis that allows for various configurations.Các xe buýt thường có khung xe có tính module cho phép nhiều cấu hình khác nhau.
The chassis plays a critical role in ensuring the safety of passengers in case of an accident.Khung xe đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an toàn cho hành khách trong trường hợp tai nạn.
Customization of the chassis allows for specialized vehicles tailored to specific needs.Tùy chỉnh khung xe cho phép tạo ra các phương tiện chuyên dụng phù hợp với nhu cầu cụ thể.
Vintage cars often have a classic chassis design that reflects the era in which they were built.Các xe cổ thường có thiết kế khung xe cổ điển thể hiện thời kỳ mà chúng được xây dựng.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Khung xe tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post