Tải quá mức tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tải quá mức dịch ra là excessive load và được phiên âm là /ɪkˈsesɪv loʊd/
“Tải quá mức” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ tình trạng khi một hệ thống, cơ cấu, hoặc thiết bị đang hoạt động vượt quá khả năng chịu tải của nó. Điều này có thể xảy ra khi hệ thống hoạt động dưới tải nặng hơn so với thiết kế hoặc khả năng của nó, gây ra các vấn đề như hỏng hóc, suy yếu hoặc thậm chí là hỏng hệ thống.
Danh sách tư vừng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “excessive load”
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “excessive load”
- Overburden – Quá tải, áp lực quá mức.
- Heavy burden – Gánh nặng nặng nề, sự căng thẳng mạnh mẽ.
- Overload – Quá tải, tải quá mức cho phép.
- Oversaturation – Sự quá tải, sự dư thừa.
- Excessive weight – Trọng lượng quá mức.
- Undue strain – Sự căng thẳng không cần thiết.
- Extreme stress – Áp lực cực độ, căng thẳng quá mức.
- Unreasonable pressure – Áp lực không hợp lý, sự đè nén không cần thiết.
- Unbearable load – Tải không thể chịu đựng được.
- Superfluous demand – Yêu cầu thừa thãi, sự đòi hỏi không cần thiết.
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “excessive load” dành cho bạn
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The bridge collapsed due to the excessive load it was carrying. | Cây cầu sụp đổ do tải quá mức mà nó đang chịu. |
The server crashed under the excessive load of incoming traffic. | Máy chủ bị sập do tải quá mức từ lưu lượng truy cập đến. |
The building’s foundation was compromised by the excessive load placed upon it. | Nền móng của tòa nhà bị ảnh hưởng do tải quá mức được đặt lên nó. |
The athlete suffered injuries from lifting an excessive load at the gym. | Vận động viên gặp chấn thương sau khi nâng tải quá mức ở phòng tập thể hình. |
The power grid experienced a blackout due to excessive load during the heatwave. | Lưới điện gặp tình trạng mất điện do tải quá mức trong đợt nắng nóng. |
The company’s servers were struggling to cope with the excessive load during the holiday sale. | Các máy chủ của công ty đang cố gắng đối phó với tải quá mức trong thời gian khuyến mãi mùa nghỉ. |
The aircraft’s engines were strained by the excessive load during takeoff. | Động cơ của máy bay bị căng thẳng do tải quá mức trong lúc cất cánh. |
The old bridge couldn’t handle the excessive load of modern traffic. | Cây cầu cũ không thể chịu đựng được tải quá mức từ lưu lượng giao thông hiện đại. |
The company had to upgrade its IT infrastructure to accommodate the excessive load on its network. | Công ty phải nâng cấp cơ sở hạ tầng IT để đáp ứng được tải quá mức trên mạng của mình. |
The power transformer overheated due to the excessive load it was handling. | Bộ biến áp điện bị quá nhiệt do tải quá mức mà nó đang xử lý. |
The employee experienced burnout from the excessive load of tasks assigned to them. | Nhân viên gặp tình trạng kiệt sức do tải quá mức của các nhiệm vụ được giao cho họ. |
The ship’s structure was compromised by the excessive load of cargo it was carrying. | Cấu trúc của tàu bị ảnh hưởng do tải quá mức của hàng hóa mà nó đang chở. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tải quá mức tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com