Quy trình tiếng Anh là gì?

Quy trình tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, quy trình được dịch là procedure có phiên âm là /prəˈsiː.dʒər/.

Quy trình là một chuỗi các bước hoặc các hành động được thực hiện theo một cách cụ thể để đạt được một mục tiêu hay kết quả nhất định. Quy trình thường được thiết kế để đảm bảo tính hiệu quả, đồng nhất và thống nhất trong cách thức thực hiện các hoạt động. Nó có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh doanh, công nghệ, y tế, sản xuất, dịch vụ, và hơn thế nữa.

Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ procedure

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý nghĩa tương tự với “procedure”:

  • Process
  • Method
  • Routine
  • Protocol
  • Practice
  • Technique
  • System
  • Approach
  • Protocol
  • Practice
  • Guideline
  • Way
  • Course of action
  • Modus operandi
  • Mechanism

Những ví dụ tiếng Anh có từ procedure dành cho bạn tham khảo thêm

EnglishVietnamese
The laboratory has a strict safety procedure in place for handling hazardous chemicals.Phòng thí nghiệm có một quy trình an toàn nghiêm ngặt để xử lý hóa chất nguy hiểm.
It’s important to follow the proper procedures when assembling the equipment to ensure its functionality.Quan trọng phải tuân theo quy trình đúng khi lắp ráp thiết bị để đảm bảo tính hoạt động của nó.
The company has a well-defined procedure for addressing customer complaints and resolving issues.Công ty có một quy trình được xác định rõ ràng để giải quyết phàn nàn của khách hàng và giải quyết vấn đề.
Before surgery, the medical team goes through a detailed preoperative procedure to ensure patient safety.Trước khi phẫu thuật, đội ngũ y tế thực hiện một quy trình tiền phẫu thuật chi tiết để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
The employee training procedure includes both theoretical learning and practical hands-on experience.Quy trình đào tạo nhân viên bao gồm cả học lý thuyết và kinh nghiệm thực tế.
The company’s hiring procedure involves multiple rounds of interviews to assess candidates thoroughly.Quy trình tuyển dụng của công ty bao gồm nhiều vòng phỏng vấn để đánh giá ứng viên một cách tỉ mỉ.
In case of a fire alarm, the building evacuation procedure should be followed promptly and calmly.Trong trường hợp cảnh báo cháy, quy trình sơ tán tòa nhà nên được thực hiện kịp thời và bình tĩnh.
The IT department has established a procedure for troubleshooting technical issues and providing support to employees.Bộ phận Công nghệ thông tin đã thiết lập một quy trình để khắc phục sự cố kỹ thuật và hỗ trợ cho nhân viên.
The construction company follows a step-by-step procedure to ensure safety during the building process.Công ty xây dựng tuân theo một quy trình từng bước để đảm bảo an toàn trong quá trình xây dựng.
The procedure for submitting expense reports has been streamlined to improve efficiency.Quy trình nộp báo cáo chi phí đã được tinh chỉnh để cải thiện hiệu quả.
The legal procedure for acquiring a trademark involves submitting an application and waiting for approval.Quy trình pháp lý để đạt được một nhãn hiệu liên quan đến việc nộp đơn và chờ phê duyệt.
The employee handbook outlines the company’s dress code procedure to maintain a professional appearance.Sổ tay nhân viên trình bày quy trình về quy định trang phục của công ty để duy trì diện mạo chuyên nghiệp.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Quy trình tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post