Mét tấn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, mét tấn được dịch là Metric ton (MT) có phiên âm là /ˈmɛtrɪk tʌn/.
Mét tấn (Metric ton), còn được gọi là tấn hoặc tấn mét, là một đơn vị khối lượng trong hệ thống đo lường đơn vị SI (Hệ thống đo lường quốc tế). Một mét tấn bằng chính xác 1.000 kilogram, tương đương với 1.000.000 gram.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến “metric ton”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “metric ton”:
- Kilogram: Kilôgam.
- Gram: Gram.
- Mass: Khối lượng.
- Weight: Trọng lượng.
- Measurement: Đo lường.
- Conversion: Chuyển đổi.
- Tonne: Tấn (cách viết khác của “ton”).
- SI Unit: Đơn vị SI.
- Unit of Measure: Đơn vị đo lường.
- SI Prefixes: Tiền tố SI (để biểu thị đơn vị lớn hơn hoặc nhỏ hơn).
- Megagram: Megagam (đơn vị bằng 1 triệu gam, tương đương 1 tấn).
- Conversion Factor: Hệ số chuyển đổi.
- Weighing Scale: Cân đo lường.
- Cargo Weight: Trọng lượng hàng hóa.
- Load Capacity: Sức chứa tải trọng.
- Freight Measurement: Đo lường hàng hóa vận chuyển.
- Shipping Container: Thùng hàng vận chuyển.
- Shipping Weight: Trọng lượng vận chuyển.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “metric ton” dành cho bạn tham khảo
Ví dụ tiếng Anh | Câu tiếng Việt |
---|---|
The cargo ship transported over 2,000 metric tons of goods across the ocean. | Chiếc tàu vận chuyển hơn 2.000 mét tấn hàng hóa qua biển. |
The factory’s monthly production capacity is approximately 5,000 metric tons of steel. | Khả năng sản xuất hàng tháng của nhà máy là khoảng 5.000 mét tấn thép. |
The mine extracts about 1.5 million metric tons of coal annually. | Mỏ khai thác khoảng 1,5 triệu mét tấn than hàng năm. |
The recycling program aims to reduce landfill waste by recycling 500 metric tons of materials. | Chương trình tái chế nhằm giảm thiểu rác thải bãi rác bằng cách tái chế 500 mét tấn vật liệu. |
The shipping company can transport up to 50 metric tons of cargo in a single trip. | Công ty vận chuyển có thể chở tối đa 50 mét tấn hàng hóa trong một chuyến đi. |
The bridge’s weight capacity is 120 metric tons, allowing heavy vehicles to cross safely. | Sức chứa trọng lượng của cầu là 120 mét tấn, cho phép các phương tiện nặng đi qua một cách an toàn. |
The annual cocoa bean production of this country is around 300,000 metric tons. | Sản xuất hạt cacao hàng năm của quốc gia này là khoảng 300.000 mét tấn. |
The demand for wheat flour is estimated at 2 million metric tons this year. | Nhu cầu bột mì được ước tính là 2 triệu mét tấn trong năm nay. |
The recycling facility processes an average of 800 metric tons of plastic each month. | Cơ sở tái chế xử lý trung bình 800 mét tấn nhựa mỗi tháng. |
The shipment included 10 containers, with a total weight of 25 metric tons. | Lô hàng bao gồm 10 container, tổng trọng lượng là 25 mét tấn. |
The construction project required 1,500 metric tons of concrete to complete the foundation. | Dự án xây dựng yêu cầu 1.500 mét tấn bê tông để hoàn thành nền móng. |
The annual production of paper in this mill reaches up to 100,000 metric tons. | Sản xuất giấy hàng năm tại nhà máy này lên đến 100.000 mét tấn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Mét tấn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com